Results for ""

Flashcards

flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 0 people
17 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (19)
studied byStudied by 0 people
17 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 0 people
17 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 0 people
39 days ago
0.0(0)
关建平 (Guān Jiànpíng) - Quan Kiến Bình (tên riêng) 腿 (tuǐ) - chân, đùi 上街 (shàngjiē) - ra phố, lên phố 被 (bèi) - bị, được 撞 (zhuàng) - va, chạm, đụng 倒 (dǎo) - ngã, đổ 伤 (shāng) - thương 流 (liú) - chảy, di động 血 (xiě) - máu 要紧 (yàojǐn) - quan trọng, nghiêm trọng 骨头 (gǔtou) - xương 不好意思 (bù hǎoyìsi) - ngại, xấu hổ 故意 (gùyì) - cố ý, cố tình 唉 (āi) - thán từ 钱包 (qiánbāo) - ví tiền 让 (ràng) - để, để cho 小偷 (xiǎotōu) - kẻ trộm 偷 (tōu) - trộm, cắp 遇到 (yùdào) - gặp phải 叫 (jiào) - gọi, kêu, bảo 淋 (lín) - thấm ướt, dầm 落汤鸡 (luòtāngjī) - (ướt như) chuột lột ...似的 (...shìde) - như, tựa như 湿 (shī) - ẩm, ướt 透 (tòu) - thấm, xuyên qua 首都 (shǒudū) - thủ đô 剧场 (jùchǎng) - nhà hát, kịch trường 司机 (sījī) - tài xế 拉 (lā) - kéo, lôi, đưa 机场 (jīchǎng) - sân bay 可气 (kěqì) - đáng giận 算命 (suànmìng) - bói toán 运气 (yùnqì) - vận mệnh, số phận 傻 (shǎ) - ngốc 花 (huā) - dùng thời gian, chi tiêu 受骗 (shòupiàn) - bị lừa 受 (shòu) - bị, chịu 骗 (piàn) - lừa gạt 抽烟 (chōuyān) - hút thuốc 罚 (fá) - phạt, xử phạt 烧 (shāo) - thiêu, đốt 戒烟 (jièyān) - cai thuốc lá 浪费 (làngfèi) - lãng phí 大山 (Dàshān) - Đại Sơn (tên riêng) 演出 (yǎnchū) - diễn xuất, biểu diễn 猜 (cāi) - đoán 演员 (yǎnyuán) - diễn viên 武打 (wǔdǎ) - múa võ 动作 (dòngzuò) - động tác 精彩 (jīngcǎi) - đặc sắc 脸谱 (liǎnpǔ) - kiểu vẽ mặt 表现 (biǎoxiàn) - biểu hiện 人物 (rénwù) - nhân vật 社会 (shèhuì) - xã hội 地位 (dìwèi) - địa vị 性格 (xìnggé) - tính cách 十分 (shífēn) - vô cùng, rất 有趣 (yǒuqù) - thú vị, lý thú 服装 (fúzhuāng) - trang phục 影响 (yǐngxiǎng) - ảnh hưởng 艺术 (yìshù) - nghệ thuật 了解 (liǎojiě) - hiểu rõ, tìm hiểu 传统 (chuántǒng) - truyền thống ⋯的话 (…dehuà) - dùng sau câu biểu thị giả thiết 约 (yuē) - hẹn, mời 了 (le) - rồi, xong 决定 (juédìng) - quyết định 上下班 (shàngxiàbān) - đi làm & tan làm 担心 (dānxīn) - lo lắng 肯定 (kěndìng) - khẳng định 排 (pái) - hàng, loạt, băng 估计 (gūjì) - áng chừng, phỏng đoán 下 (xià) - xuống 开演 (kāiyǎn) - bắt đầu biểu diễn 满 (mǎn) - đầy 说明书 (shuōmíngshū) - bản thuyết minh 说明 (shuōmíng) - thuyết minh 古代 (gǔdài) - cổ đại 神话 (shénhuà) - thần thoại 天上 (tiānshàng) - trên trời 仙女 (xiānnǚ) - tiên nữ 羡慕 (xiànmù) - ngưỡng mộ 人间 (rénjiān) - nhân gian, trần gian 偷偷 (tōutōu) - lén lút, vụng trộm 内容 (nèiróng) - nội dung 缆车 (lǎnchē) - xe cáp, cáp treo 喘气 (chuǎnqì) - thở dốc 动 (dòng) - di động, lay động 到底 (dàodǐ) - rốt cuộc 胜利 (shènglì) - thắng lợi 加油 (jiāyóu) - cố lên, cố gắng 出汗 (chūhàn) - đổ mồ hôi 汗 (hàn) - mồ hôi 身 (shēn) - thân thể 接着 (jiēzhe) - sau đó, tiếp theo, tiếp tục 危险 (wēixiǎn) - nguy hiểm 比 (bǐ) - so sánh 积极 (jījí) - tích cực 相声 (xiàngsheng) - tấu hài 台词 (táicí) - lời thoại 背 (bèi) - học thuộc lòng, cõng 话剧 (huàjù) - kịch nói 排练 (páiliàn) - tập (kịch, biểu diễn) 受伤 (shòushāng) - bị thương 纠正 (jiūzhèng) - sửa chữa, uốn nắn 演 (yǎn) - diễn 只要⋯就.. (zhǐyào...jiù...) - chỉ cần... sẽ (thì)... 世上 (shìshàng) - ở đời, trên thế giới 无 (wú) - không có 怕 (pà) - sợ, sợ hãi 心 (xīn) - tâm, tư tưởng 自信 (zìxìn) - tự tin 相信 (xiāngxìn) - tin tưởng 争取 (zhēngqǔ) - tranh thủ 恐怕 (kǒngpà) - e rằng, sợ rằng, có lẽ 首 (shǒu) - bài (lượng từ của bài hát) 李美英 (Lǐ Měiyīng) - Lý Mỹ Anh 突然 (tūrán) - đột ngột, đột nhiên 熟 (shú) - quen, biết, thông thạo 一下子 (yíxiàzi) - loáng một cái, thoáng qua 应 (yīng) - nhận (lời mời) 国际 (guójì) - quốc tế 广播 (guǎngbò) - phát thanh 电台 (diàntái) - đài (phát thanh) 邀请 (yāoqǐng) - mời 呆 (dāi) - ở lại, lưu lại 签 (qiān) - ký 合同 (hétóng) - hợp đồng 中外 (zhōngwài) - Trung Quốc và nước ngoài 合资 (hézī) - hợp tác đầu tư 空儿 (kòngr) - thời gian rảnh 地址 (dìzhǐ) - địa chỉ 业务 (yèwù) - nghiệp vụ 搞 (gǎo) - làm 交流 (jiāoliú) - giao lưu 成立 (chénglì) - thành lập 做客 (zuòkè) - làm khách 越来越 (yuèláiyuè) - càng ngày càng 打的 (dǎdí) - đi xe taxi 空 (kōng) - không, trống 四合院 (sìhéyuàn) - tứ hợp viện 院子 (yuànzi) - sân 种 (zhòng) - trồng, cấy 棵 (kē) - cái (lượng từ của cây) 枣 (zǎo) - táo 结 (jié) - kết, ra 尝 (cháng) - nếm, thử 甜 (tián) - ngọt 越。。。越。。。 (yuè...yuè...) - càng... càng... 盖 (gài) - làm, dựng, xây 住宅 (zhùzhái) - nhà ở 小区 (xiǎoqū) - khu dân cư 建 (jiàn) - xây 搬 (bān) - chuyển, dời 遗憾 (yíhàn) - tiếc, đáng tiếc 舍不得 (shěbùdé) - không nỡ rời 离开 (líkāi) - rời khỏi, rời bỏ 现代化 (xiàndàihuà) - hiện đại hóa 圣诞节 (shèngdànjié) - lễ Giáng Sinh 新年 (xīnnián) - năm mới 随便 (suíbiàn) - tùy tiện, tùy ý, dễ dàng 感想 (gǎnxiǎng) - cảm tưởng 体会 (tǐhuì) - hiểu biết 意见 (yìjiàn) - ý kiến 建议 (jiànyì) - kiến nghị 提 (tí) - nắm lấy, nhắc 出门 (chūmén) - đi ra 人们 (rénmen) - mọi người, người ta 丰富 (fēngfù) - phong phú 打扮 (dǎban) - trang điểm, ăn vận 装饰 (zhuāngshì) - trang trí 礼物 (lǐwù) - quà tặng, lễ vật 欢乐 (huānlè) - hoan hỉ, vui mừng 节日 (jiérì) - ngày lễ 春节 (chūnjié) - Tết Nguyên Đán 开 (kāi) - mở tiệc, khai hội 联欢会 (liánhuānhuì) - bữa tiệc 品尝 (pǐncháng) - nếm, thưởng thức 特色 (tèsè) - sắc thái riêng 亲手 (qīnshǒu) - tự tay, đích thân 最好 (zuìhǎo) - tốt nhất 把 (bǎ) - cầm, nắm giữ 它 (tā) - nó (dùng cho đồ vật, con vật) 布置 (bùzhì) - bố trí, sắp xếp 会场 (huìchǎng) - hội trường 管理员 (guǎnlǐyuán) - nhân viên quản lý 管理 (guǎnlǐ) - quản lý 告诉 (gàosù) - nói, bảo 答应 (dāying) - đồng ý, đáp ứng 打扫 (dǎsǎo) - quét dọn, thu dọn 窗户 (chuānghu) - cửa sổ 窗 (chuāng) - cửa sổ 擦 (cā) - lau chùi, cọ 桌子 (zhuōzi) - cái bàn 圆圈 (yuánquān) - vòng tròn 黑板 (hēibǎn) - bảng đen 音响 (yīnxiǎng) - loa, dàn âm thanh 彩灯 (cǎidēng) - đèn màu, đèn điện 彩带 (cǎidài) - dây màu 惊喜 (jīngxǐ) - niềm vui bất ngờ 宾馆 (bīnguǎn) - khách sạn, nhà nghỉ 夫人 (fūren) - phu nhân, vợ 幅 (fú) - bức, tấm (tranh) 水仙 (shuǐxiān) - hoa thủy tiên 开 (kāi) - nở (hoa) 福 (fú) - hạnh phúc 字 (zì) - chữ 对联 (duìlián) - câu đối 新春 (xīnchūn) - tân xuân, mùa xuân 吉祥 (jíxiáng) - vận may, tốt lành 行业 (hángyè) - nghề nghiệp 兴旺 (xīngwàng) - thịnh vượng 哦 (ó) - à, ồ 可不是 (kěbúshì) - đúng thế, đúng vậy 仔细 (zǐxì) - tỉ mỉ, kĩ lưỡng 认识 (rènshi) - quen biết, nhận thức 声音 (shēngyīn) - âm thanh, tiếng 椅子 (yǐzi) - cái ghế 幸福 (xìngfú) - hạnh phúc 倒 (dào) - đảo, ngược 沙发 (shāfā) - ghế sofa, sa lông 冰箱 (bīngxiāng) - tủ lạnh 洗衣机 (xǐyījī) - máy giặt 空调 (kōngtiáo) - điều hòa 国外 (guówài) - nước ngoài 乘 (chéng) - đạp, cưỡi, đi (xe) 办理 (bànlǐ) - xử lý, giải quyết 登机 (dēngjī) - lên máy bay 手续 (shǒuxù) - thủ tục 行李 (xíngli) - hành lý 托运 (tuōyùn) - gửi vận chuyển 机票 (jīpiào) - vé máy bay 票 (piào) - vé, phiếu 登机牌 (dēngjīpái) - thẻ lên máy bay 通过 (tōngguò) - thông qua 安全 (ānquán) - an toàn 发 (fā) - phát, phát ra 响声 (xiǎngshēng) - tiếng, tiếng vang 装 (zhuāng) - sắp xếp, đựng 硬币 (yìngbì) - tiền xu, tiền kim loại 掏 (tāo) - móc 画报 (huàbào) - họa báo, báo hình 暗 (àn) - tối, u ám, âm u 开关 (kāiguān) - công tắc, khóa 扶手 (fúshǒu) - tay vịn 空姐 (kōngjiě) - tiếp viên hàng không 起飞 (qǐfēi) - cất cánh 系 (jì) - buộc, thắt 安全带 (ānquándài) - dây an toàn 带 (dài) - dây, đai 卡子 (qiǎzi) - cái kẹp 扳 (bān) - bẻ, gấp 插头 (chātóu) - phích cắm, đầu cắm 凉 (liáng) - mát, lạnh, nguội 小心 (xiǎoxīn) - cẩn thận 杯子 (bēizi) - cái ly, cái cốc 洒 (sǎ) - rắc, rơi, vãi Danh sách rất dài, bạn có muốn tôi tiếp tục không?
flashcards Flashcard (131)
studied byStudied by 0 people
42 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 0 people
49 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (10)
studied byStudied by 0 people
68 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 0 people
72 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 0 people
72 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (18)
studied byStudied by 0 people
82 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 0 people
105 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (19)
studied byStudied by 0 people
105 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 0 people
108 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 0 people
111 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (17)
studied byStudied by 0 people
143 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (17)
studied byStudied by 1 person
205 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 0 people
218 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (17)
studied byStudied by 0 people
275 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (19)
studied byStudied by 0 people
319 days ago
0.0(0)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 0 people
344 days ago
0.0(0)

Notes

note Note
studied byStudied by 5 people
3 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 3 people
6 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
7 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
11 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
13 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
19 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
20 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
20 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
20 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
20 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
21 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
23 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 1 person
23 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
24 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 1 person
28 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
30 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
30 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
30 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
30 days ago
0.0(0)
note Note
studied byStudied by 0 people
30 days ago
0.0(0)

Users