1/12
Looks like no tags are added yet.
No study sessions yet.
词典
từ điển
灯
đèn
空调
máy điều hoà
会议
hội nghị, cuộc họp
结束
kết thúc
忘记
quên
地铁
tàu điện ngầm
筷子
đũa
双
đôi
瓶子
lọ, chai
笔记本电脑
laptop
电子邮件
email
习惯
thói quen