Thẻ ghi nhớ: H4 Bài 13 请把护照和机票给我 Đưa cho tôi hộ chiếu và vé máy bay | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

手续

shǒu xù - thủ tục

2
New cards

fā - hair, send, feel - phát, gửi,

3
New cards

àn - dark, gloomy, secret- tối, u ám, thầm, vụng, trộm

4
New cards

扶手

fúshǒu

[ phù thủ ]

tay vịn

5
New cards

开关

[kāiguān] Công tắc (Switch)

6
New cards

chéng đáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe)

7
New cards

国外

Guówài

[ quốc ngoại ]

nước ngoài

8
New cards

办理

bànlǐ -biện lý xử lý

9
New cards

登机

dēng jī - lên máy bay

10
New cards

行李

xíngli - hành lý

11
New cards

托运

tuōyùn - gửi vận chuyển

12
New cards

机票

jīpiào

[ cơ phiếu ]

vé máy bay

13
New cards

登机牌

dēng jī pái - thẻ lên máy bay

14
New cards

通过

tōngguò - thông qua

15
New cards

安全

ānquán an toàn

16
New cards

响声

xiǎngshēng

[ hưởng thanh ]

tiếng kêu, tiếng động

17
New cards

(zhuāng) - sắp xếp, đựng

18
New cards

硬币

yìngbì - tiền xu

19
New cards

tào; bộ/vỏ

20
New cards

画报

[huàbào] Họa báo,báo ảnh

21
New cards

空姐

kōngjiě - tiếp viên hàng không

22
New cards

起飞

qǐ fēi - cất cánh

23
New cards

xì - thắt, buộc, cài, đeo

24
New cards

安全带

ānquán dài

[ an toàn đái ]

dây an toàn

25
New cards

卡子

qiǎzi - cái kẹp

26
New cards

bān - bẻ, gấp

27
New cards

插头

[chātóu] Phích cắm (Plug)

28
New cards

liáng -Nguội,Lạnh,Mát

29
New cards

小心

xiǎo xīn - careful - coi chừng, cẩn thận

30
New cards

杯子

bēi zi - cốc, chén, ly, tách

31
New cards

sǎ - rắc, tung, vẩy

32
New cards

关建平

/Guān Jiànpíng/ Quan Kiến Bình

33
New cards

预订

yùdìng Đặt trước

34
New cards

河内

/Hénèi/ Hà Nội

35
New cards

胡志明

Húzhìmíng - Hồ Chí Minh

36
New cards

单程机票

(dān chéng jī piào) Vé máy bay 1 chiều

37
New cards

往返机票

wǎngfǎn jīpiào vé máy bay khứ hồi

38
New cards

去程

/qù chéng/ lượt đi

39
New cards

回程

huí chéng lượt về

40
New cards

舱位

/cāngwèi/ chỗ, ghế

41
New cards

头等舱

Tóuděng cāng - Khoang hạng nhất

42
New cards

商务舱

shāngwù cāng - hạng thương gia

43
New cards

经济舱

jīngjì cāng - khoang phổ thông

44
New cards

航空

hángkōng - hàng không

45
New cards

航班

hángbān chuyến bay

46
New cards

航站楼

Háng zhàn lóu ga hành khách tại sân bay

47
New cards

护照

hù zhào - passport - hộ chiếu

48
New cards

签证

qiānzhèng - thị thực, visa

49
New cards

身份证

/shēnfèn zhèng/ (n) Chứng minh thư

50
New cards

值机柜台

shíjī gùitái / quầy check in /

51
New cards

出示

chūshì-xuất trình, đưa cho xem

52
New cards

登机

dēng jī - lên máy bay

53
New cards

登机口

dēngjīkǒu - cửa lên máy bay

54
New cards

安全检查

(ānquán jiǎnchá)。kiểm tra an toàn

55
New cards

掏钱

tāo qián - bỏ tiền túi

56
New cards

电池

diàn chí pin

57
New cards

候机厅

【hòu jī tīng】【HẬU KY SẢNH】

Phòng chờ máy bay (DT)

58
New cards

座位

[zuòwèi] Chỗ ngồi

59
New cards

小桌板

xiǎo zhuō bǎn cái bàn nhỏ

60
New cards

杂志

(zázhì) Tạp chí

61
New cards

楼梯扶手

/Lóutī fúshǒu/ tay vịn cầu thang

62
New cards

安全扶手

Tay vịn an toàn

63
New cards

liàng - light, bright, shining - sáng, bóng, vang lên

64
New cards

[rè] nóng

65
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!