1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
付钱, 买单
/ fù qián, mai^ dan- / pay money
付
/ fù / pay
国家
/ guó jia- / country, nation
名胜古迹
/ míng shèng gu^ jì / danh lam thắng cảnh
自己
/ zì ji^ oneself
做法
/ zuò fa^ / way of handling or making sth
AA制
/ AA zhì / chia đều bill, going dutch
年轻人
/ nían qing- rén / young people, youngster
年轻
/ nían qing- /
年纪人
/ nían jì rén / ng lớn tuổi
薯条
/ shu^ tiáo / khoai tây chiên
抹茶拿铁
/ mo^ chá ná tie^ / match latte
影响
/ ying^ xiang^ / influence, affect, impact
大多数
/ dà duo- shù / great majority ( phần lớn, số đông )
睡懒觉
/ shùi lan^ jiao- / sleep-over
习惯
/ xí guàn / be accustomed to, be used to ( quen vs việc… )
坏习惯
/ huài xí guàn / thói quen xấu
愿意
/ yuàn yì / bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
结账
/ jié zhàng / pay the bill
咱们
/ zán men / we, us
小费
/ xiao^ fèi / tip, gratuity
这些
/ zhè xie- / these
饭盒
/ fàn hé / lunch box
放
/ fàng / put, place ( đặt, để )
袋子
/ dài zi / bag
装
/ zhuang- / đựng
零钱
/ líng qián / small change ( tiền lẻ )
收
/ shou- / receive, accept
所有
/ suo^ you^ / all
宾馆
/ bin- guan^ / hotel, guesthouse
附近
/ fù jin- / gần đây
酒吧
/ jiu^ ba / bar, pub
有的
/ you^ de / some
清楚
/ qing- chu / clear, explicit ( rõ ràng, chi tiết )
慢
/ màn / slow
桌子
/ zhuo- zi / table, desk
蛋糕
/ dàn gao- / bánh gato
拿
/ ná / bring, take, fetch
椅子
/ yi^ zi / chair
背包
/ bei- bao- / balo
钱包
/ qián bao- / wallet