HSK 3 - Bài 14 你把水果拿过来。

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

打扫

(đả tảo). Ý nghĩa là: quét; quét dọn

2
New cards

干净

(can tịnh). Ý nghĩa là: sạch

3
New cards

然后

(nhiên hậu). Ý nghĩa là: sau đó

4
New cards

冰箱

(băng sương). Ý nghĩa là: tủ lạnh

5
New cards

洗澡

(tẩy táo). Ý nghĩa là: tắm

6
New cards

节目

(tiết mục). Ý nghĩa là: tiết mục; chương trình

7
New cards

月亮

(nguyệt lượng). Ý nghĩa là: trăng

8
New cards

(tượng.tương). Ý nghĩa là: giống

9
New cards

盘子

(bàn tử). Ý nghĩa là: khay; đĩa

10
New cards

刮风

(quát phong). Ý nghĩa là: gió thổi

11
New cards

叔叔

(thúc thúc). Ý nghĩa là: chú

12
New cards

阿姨

(a di). Ý nghĩa là: dì; cô

13
New cards

故事

(cố sự). Ý nghĩa là: câu chuyện

14
New cards

声音

(thanh âm). Ý nghĩa là: âm thanh

15
New cards

菜单

(thái đơn). Ý nghĩa là: thực đơn

16
New cards

简单

(giản đơn)

17
New cards

香蕉

(hương tiêu). Ý nghĩa là: quả chuối

18
New cards

点菜

(điểm thái). Ý nghĩa là: gọi món

19
New cards

残月

(tàn nguyệt). Ý nghĩa là: trăng khuyết

cányuè

20
New cards

满月

(mãn nguyệt). Ý nghĩa là: đầy tháng (trẻ con), trăng tròn

21
New cards

(lạn). Ý nghĩa là: nát; rữa/hỏng đồ ăn

22
New cards

糯米

(nhu mễ). Ý nghĩa là: nếp; gạo nếp

nuòmǐ

23
New cards

饮料

(ẩm liệu). Ý nghĩa là: đồ uống