1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
打扫
(đả tảo). Ý nghĩa là: quét; quét dọn
干净
(can tịnh). Ý nghĩa là: sạch
然后
(nhiên hậu). Ý nghĩa là: sau đó
冰箱
(băng sương). Ý nghĩa là: tủ lạnh
洗澡
(tẩy táo). Ý nghĩa là: tắm
节目
(tiết mục). Ý nghĩa là: tiết mục; chương trình
月亮
(nguyệt lượng). Ý nghĩa là: trăng
像
(tượng.tương). Ý nghĩa là: giống
盘子
(bàn tử). Ý nghĩa là: khay; đĩa
刮风
(quát phong). Ý nghĩa là: gió thổi
叔叔
(thúc thúc). Ý nghĩa là: chú
阿姨
(a di). Ý nghĩa là: dì; cô
故事
(cố sự). Ý nghĩa là: câu chuyện
声音
(thanh âm). Ý nghĩa là: âm thanh
菜单
(thái đơn). Ý nghĩa là: thực đơn
简单
(giản đơn)
香蕉
(hương tiêu). Ý nghĩa là: quả chuối
点菜
(điểm thái). Ý nghĩa là: gọi món
残月
(tàn nguyệt). Ý nghĩa là: trăng khuyết
cányuè
满月
(mãn nguyệt). Ý nghĩa là: đầy tháng (trẻ con), trăng tròn
烂
(lạn). Ý nghĩa là: nát; rữa/hỏng đồ ăn
糯米
(nhu mễ). Ý nghĩa là: nếp; gạo nếp
nuòmǐ
饮料
(ẩm liệu). Ý nghĩa là: đồ uống