HSK Bài 12 - 把重要的东西放在我这儿把。

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

太阳

(thái dương)

2
New cards

西

(tây)

3
New cards

(lạc). Ý nghĩa là: rơi

4
New cards

生气

(sinh khí). Ý nghĩa là: giận; tức

5
New cards

发现

(phát hiện)

6
New cards

行李箱

(hành lí tương). Ý nghĩa là: vali; hành lí

7
New cards

自己

(tự kỉ). Ý nghĩa là: tự mình

8
New cards

(bao)

9
New cards

护照

(hộ chiếu)

10
New cards

起飞

(khởi phi). Ý nghĩa là: cất cánh

11
New cards

司机

(ty cơ). Ý nghĩa là: tài xế

12
New cards

(giáo.giao). Ý nghĩa là: dạy dỗ; giáo dục

13
New cards

爸爸教我骑自行车了。

bố đã dạy tôi đi xe đạp.

14
New cards

(hoạ.hoạch). Ý nghĩa là: vẽ; hoạ, bức tranh; bức vẽ (n/v)

15
New cards

需要

(nhu yếu). Ý nghĩa là: cần

16
New cards

你需要把重要的东西放在小包了。

bạn cần mang những đồ quan trọng để vào túi nhỏ.

17
New cards

黑板

(hắc bản). Ý nghĩa là: bảng đen

18
New cards

(vị). Ý nghĩa là: chức vị, vị;

19
New cards

位司机

vị ty cơ - vị tài xế

20
New cards

我给自己买了一条裙子。

tôi tự mua cho mình một cái váy.

21
New cards

我自己给朋友买了一条裙子。

tôi đã tự mua cho bạn một cái váy.

22
New cards

(động). Ý nghĩa là: động; chuyển động

23
New cards

我搬这些行李箱不动。

tôi không di chuyển được chỗ hành lý này.

24
New cards

请您关下手机

Xin hãy tắt điện thoại của ngài.

25
New cards

(tra). Ý nghĩa là: xét; kiểm tra, điều tra

26
New cards

我查一下词典。

tôi kiểm tra từ điểm một chút (一下)·

27
New cards

箱子

(tương tử). Ý nghĩa là: hòm; rương; vali

28
New cards

你看桌子下边的那个箱子里有没有?

bạn xem, trong cái vali kia bên dưới bàn có hay không có?

29
New cards

小刚才把他的电子邮箱告诉我。

tiểu cương mới mang hòm thư điện tử của anh ta nói với tôi.

30
New cards

电子邮箱

= 电子邮件