Thẻ ghi nhớ: H4 Bài 12 为什么把”福”字倒贴在门上 Tại sao lại dán chữ "phúc" ngược trên cửa | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

品尝

pǐn cháng - nếm, thưởng thức

2
New cards

特色

tèsè - đặc sắc

3
New cards

亲手

qīnshǒu

[ thân thủ ]

tận tay, tự tay

4
New cards

最好

[zuì hǎo] tốt nhất

5
New cards

芒果

/Mángguǒ/

Xoài

6
New cards

葡萄

pú tao - grapes - nho

7
New cards

lượng từ cho những đồ dùng bằng nắm tay, ví dụ như từ "cái ô"

8
New cards

tā - nó

9
New cards

布置

bù zhì bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà)

10
New cards

会场

huìchǎng - hội trường

11
New cards

管理员

guǎnlǐ yuán

[ quản lý viên ]

người quản lý

12
New cards

管理

guǎn lǐ - management, to supervise - quản lý

13
New cards

告诉

gào su - to tell - bảo, kể

14
New cards

答应

dāyìng - đồng ý, bằng lòng

15
New cards

打扫

dǎ sǎo - to clean, sweep - quét, quét rọn

16
New cards

窗户

chuāng hu - window - cửa sổ

17
New cards

[chuāng] Cửa sổ

18
New cards

cā - lau chùi, cọ

19
New cards

桌子

zhuō zi - desk, table - cái bàn

20
New cards

圆圈

Yuánquān - vòng tròn

21
New cards

黑板

hēi bǎn - blackboard - bảng đen

22
New cards

音响

Yīnxiǎng - âm thanh

23
New cards

彩灯

cǎi dēng (Đèn Màu)

24
New cards

彩带

cǎidài - dây màu

25
New cards

惊喜

Jīngxǐ - niềm vui bất ngờ

26
New cards

宾馆

bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel

27
New cards

夫人

fū ren

Phu nhân

28
New cards

Lượng từ bức fú

29
New cards

水仙

Shuǐxiān - hoa thủy tiên

30
New cards

kāi - mở,nở

31
New cards

fú - hạnh phúc

32
New cards

zì - character, word - từ, chữ

33
New cards

对联

duìlián - câu đối

34
New cards

新春

xīnchūn - tân xuân, mùa xuân

35
New cards

吉祥

jí xiáng cát tường

36
New cards

行业

hángyè - ngành

37
New cards

兴旺

Xīngwàng - thịnh vượng

38
New cards

/ò/ à, ồ

39
New cards

可不是

kě bùshì - chẳng phải, đúng thế

40
New cards

仔细

zǐ xì - careful, attentive, thorough - tỉ mỉ, cẩn thận

41
New cards

认识

rén shí (nhận thức)

Quen biết

42
New cards

声音

shēng yīn - voice, sound - âm thanh, tiếng

43
New cards

椅子

yǐ zi - chair - ghế

44
New cards

幸福

xìngfú - hạnh phúc

45
New cards

dǎo|dào; đảo/ngã/lộn/ngược/cũng

46
New cards

沙发

shā fā - sofa - ghế xô - pha

47
New cards

冰箱

bīng xiāng - fridge - tủ lạnh, tủ đá

48
New cards

洗衣机

xǐ yī jī - washing machine - máy giặt

49
New cards

空调

kōng tiáo - aircon - máy điều hòa nhiệt độ

50
New cards

横批

Héngpī hoành phi; bức hoành

51
New cards

上联

shànglián vế trên

52
New cards

下联

xiàlián vế dưới