第17课:把”福“字倒着贴在门上

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Bài 17: Dán ngược chữ Phúc lên cửa

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

品尝

pǐncháng – nếm thử

2
New cards

特色

tèsè – đặc sắc

3
New cards

班长

bānzhǎng – lớp trưởng

4
New cards

bǎ – giới từ "bǎ"

5
New cards

亲手

qīnshǒu – tự tay

6
New cards

最好

zuìhǎo – tốt nhất

7
New cards

tā – nó

8
New cards

布置

bùzhì – bố trí

9
New cards

会场

huìchǎng – hội trường

10
New cards

管理员

guǎnlǐyuán – nhân viên quản lý

11
New cards

管理

guǎnlǐ – quản lý

12
New cards

告诉

gàosu – nói cho biết

13
New cards

答应

dāying – đồng ý

14
New cards

打扫

dǎsǎo – quét dọn

15
New cards

窗户

chuānghu – cửa sổ

16
New cards

chuāng – cửa

17
New cards

cā – lau chùi

18
New cards

桌子

zhuōzi – cái bàn

19
New cards

园圈(儿)

yuánquānr – vòng tròn

20
New cards

黑板

hēibǎn – bảng đen

21
New cards

音响

yīnxiǎng – âm thanh, dàn loa

22
New cards

彩灯

cǎidēng – đèn màu

23
New cards

彩带

cǎidài – dây ruy băng màu

24
New cards

fèn – phần, suất

25
New cards

惊喜

jīngxǐ – điều bất ngờ

26
New cards

fú – bức (lượng từ cho tranh)

27
New cards

水仙

shuǐxiān – hoa thủy tiên

28
New cards

kāi – nở, mở

29
New cards

fú – phúc

30
New cards

zì – chữ

31
New cards

对联(儿)

duìliánr – câu đối

32
New cards

新春

xīnchūn – tân xuân

33
New cards

吉祥

jíxiáng – may mắn

34
New cards

行业

hángyè – ngành nghề

35
New cards

兴旺

xīngwàng – thịnh vượng

36
New cards

ò – ô! (thán từ)

37
New cards

可不是

kěbúshì – chẳng phải thế sao

38
New cards

仔细

zǐxì – cẩn thận, tỉ mỉ

39
New cards

幸福

xìngfú – hạnh phúc

40
New cards

dào – ngược, lộn

41
New cards

声音

shēngyīn – âm thanh

42
New cards

椅子

yǐzi – ghế

43
New cards

沙发

shāfā – ghế sô pha

44
New cards

冰箱

bīngxiāng – tủ lạnh

45
New cards

洗衣机

xǐyījī – máy giặt

46
New cards

空调

kōngtiáo – điều hòa

47
New cards
48
New cards
奶奶
nǎinai + Bà nội
49
New cards
shēn + Duỗi ra, vươn ra
50
New cards
小心
xiǎoxīn + Cẩn thận
51
New cards
悄悄
qiāoqiāo + Yên lặng, khẽ khàng
52
New cards
帽子
màozi + Mũ
53
New cards
zhāi + Hái, ngắt, gỡ
54
New cards
吹气
chuī qì + Thổi hơi
55
New cards
一下子
yíxiàzi + Một lát, một chút
56
New cards
rēng + Ném, vứt
57
New cards
piān + (Lượng từ cho bài văn, trang sách...)
58
New cards
文章
wénzhāng + Bài văn, bài báo
59
New cards
pāi + Vỗ, chụp (ảnh)
60
New cards
书房
shūfáng + Thư phòng
61
New cards
圣诞节
shèngdàn jié + Lễ Giáng Sinh
62
New cards
举行
jǔxíng + Tiến hành, tổ chức
63
New cards

联欢

liánhuān + Liên hoan

64
New cards
讲故事
jiǎng gùshi + Kể chuyện
65
New cards

表演

biǎoyǎn + Trình diễn

66
New cards
qiú + Xin giúp, nhờ
67
New cards
服务员
fúwùyuán + Nhân viên phục vụ
68
New cards
干净
gānjìng + Sạch sẽ
69
New cards
跳舞
tiàowǔ + Khiêu vũ
70
New cards
bān + Chuyển, dời
71
New cards
一棵树
yī kē shù + Một cái cây
72
New cards
bǎi + Bày trí, sắp xếp
73
New cards
装饰
zhuāngshì + Trang sức, đồ trang trí
74
New cards
一份生日礼物
yī fèn shēngrì lǐwù + Một món quà sinh nhật
75
New cards
蛋糕
dàngāo + Bánh ga-tô
76
New cards
收拾
shōushi - Sắp xếp, dọn dẹp
77
New cards
印象
yìnxiàng - Ấn tượng
78
New cards
重新
chóngxīn - Lại, một lần nữa
79
New cards
地毯
dìtǎn - Thảm
80
New cards
pū - Trải, lát
81
New cards
另外
lìngwài - Ngoài ra, bên cạnh đó
82
New cards

认真 学习。

děi phải, cần phải

83
New cards
衣柜
yīguì - Tủ quần áo
84
New cards
chuáng - Giường
85
New cards
写字台
xiězìtái - Bàn viết
86
New cards
鞋架
xié jià - Kệ giày
87
New cards
平时
píngshí - Bình thường
88
New cards
印象好/坏
yìnxiàng hǎo/huài - Ấn tượng tốt/xấu
89
New cards
家具
jiājù - Nội thất
90
New cards
整齐
zhěngqí - Ngay ngắn, chỉnh tề, gọn gàng
91
New cards
夸奖
kuājiǎng - Khen ngợi
92
New cards
宾馆
bīnguǎn - Khách sạn
93
New cards
形式
xíngshì - Hình thức, kiểu
94
New cards
历史
lìshǐ - Lịch sử
95
New cards
结婚
jiéhūn - Kết hôn
96
New cards
婚礼
hūnlǐ - Hôn lễ
97
New cards
表示
biǎoshì - Biểu thị, thể hiện