1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
打扫
dọn dẹp
干净
sạch sẽ
冰箱
tủ lạnh
洗澡
tắm
节目
chương trình
月亮
mặt Trăng
像
giống
盘子
đĩa, mâm
刮风
nổi gió
叔叔
chú
阿姨
cô, dì
故事
câu chuyện
声音
âm thanh
菜单
thực đơn
简单
đơn giản
香蕉
chuối