本領- běnlǐng
bản lĩnh
本事- běnshì
bản lĩnh, khả năng
才能 - cáinéng
năng lực , tài năng
才幹- cáigàn
năng lực
幹嘛
làmgì
餅乾 - bǐnggān
bánhquy
才藝- cáiyì(N)
tài nghệ, tài năng(展示才藝- thể h tài năng)
才智- cáizhì
tài trí, khả năng, trí tuệ (不要浪費你的聰明才智- đừng lãng phí trí thông minh của bạn)
聰敏- cōngmǐn
thông minh
敏感- mǐngǎn
mẫn cảm, nhạy cảm
敏銳- mǐnrùi
nhạy bén, sắc bén
聰明- cōngmíng
thông minh
聰穎- cōngyǐng
thông minh, sáng sủa
明亮-míngliàng
sáng sủa ( 他的臉看起來很明亮- nhìn mặt anh ấy trông rất sáng sủa)
膚淺 - fūqiǎn
nông cạn , hạn hẹp
傲慢 - àomàn
ngạo mạn
驕傲- jiāoào
kiêu ngạo
風趣-,fēngqù
dí dỏm , hài hước
達人-dárén
chuyên gia
得力- délì
đắc lực
刁鑽- diāozuān (a)
xảo quyệt, gian xảo, xảo trá
固執- gù zhí
cố chấp
頑梗- wángěng
ngang bướng
頑皮- wánpí
bướng bỉnh , tinh nghịch
謙虛 - qiānxū
khiêm tốn
古怪 - gǔguài
cổ quái , gàn dở , lập dị
謙卑 - qiānbēi
khiêm tốn , khiêm nhường , nhún nhường
愛心
nhân ái
卑鄙- bēibǐ
đê tiện , hèn hạ
真誠 - zhēnchéng
chân thành
忠誠 - zhōngchéng
trung thành
理智- lǐzhì
lý trí
樂觀- lèguān
lạc quan
悲觀 - bēiguān
bi quan
感性
cảm tính
主觀- zhǔguān
chủ quan , cảm tính
衝動- chōngdòng (A&N)
bốc đồng, kích động, sốc nổi
安靜
trầm lặng
英明
anh minh , sáng suốt
單純- dānchún
đơn thuần
周到的- zhōudào
chu đáo
豪放 - háofàng
hào phóng , phóng khoáng
小氣
ích kỷ , nhỏ mọn
細心 - xìxīn
cẩn thận , tỉ mỉ
善良- shànliáng
lương thiện
積極 - jījí
tích cực
幽默的- yōumò
hài hước