tính cách

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

本領- běnlǐng

1 / 46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

47 Terms

1

本領- běnlǐng

bản lĩnh

New cards
2

本事- běnshì

bản lĩnh, khả năng

New cards
3

才能 - cáinéng

năng lực , tài năng

New cards
4

才幹- cáigàn

năng lực

New cards
5

幹嘛

làmgì

New cards
6

餅乾 - bǐnggān

bánhquy

New cards
7

才藝- cáiyì(N)

tài nghệ, tài năng(展示才藝- thể h tài năng)

New cards
8

才智- cáizhì

tài trí, khả năng, trí tuệ (不要浪費你的聰明才智- đừng lãng phí trí thông minh của bạn)

New cards
9

聰敏- cōngmǐn

thông minh

New cards
10

敏感- mǐngǎn

mẫn cảm, nhạy cảm

New cards
11

敏銳- mǐnrùi

nhạy bén, sắc bén

New cards
12

聰明- cōngmíng

thông minh

New cards
13

聰穎- cōngyǐng

thông minh, sáng sủa

New cards
14

明亮-míngliàng

sáng sủa ( 他的臉看起來很明亮- nhìn mặt anh ấy trông rất sáng sủa)

New cards
15

膚淺 - fūqiǎn

nông cạn , hạn hẹp

New cards
16

傲慢 - àomàn

ngạo mạn

New cards
17

驕傲- jiāoào

kiêu ngạo

New cards
18

風趣-,fēngqù

dí dỏm , hài hước

New cards
19

達人-dárén

chuyên gia

New cards
20

得力- délì

đắc lực

New cards
21

刁鑽- diāozuān (a)

xảo quyệt, gian xảo, xảo trá

New cards
22

固執- gù zhí

cố chấp

New cards
23

頑梗- wángěng

ngang bướng

New cards
24

頑皮- wánpí

bướng bỉnh , tinh nghịch

New cards
25

謙虛 - qiānxū

khiêm tốn

New cards
26

古怪 - gǔguài

cổ quái , gàn dở , lập dị

New cards
27

謙卑 - qiānbēi

khiêm tốn , khiêm nhường , nhún nhường

New cards
28

愛心

nhân ái

New cards
29

卑鄙- bēibǐ

đê tiện , hèn hạ

New cards
30

真誠 - zhēnchéng

chân thành

New cards
31

忠誠 - zhōngchéng

trung thành

New cards
32

理智- lǐzhì

lý trí

New cards
33

樂觀- lèguān

lạc quan

New cards
34

悲觀 - bēiguān

bi quan

New cards
35

感性

cảm tính

New cards
36

主觀- zhǔguān

chủ quan , cảm tính

New cards
37

衝動- chōngdòng (A&N)

bốc đồng, kích động, sốc nổi

New cards
38

安靜

trầm lặng

New cards
39

英明

anh minh , sáng suốt

New cards
40

單純- dānchún

đơn thuần

New cards
41

周到的- zhōudào

chu đáo

New cards
42

豪放 - háofàng

hào phóng , phóng khoáng

New cards
43

小氣

ích kỷ , nhỏ mọn

New cards
44

細心 - xìxīn

cẩn thận , tỉ mỉ

New cards
45

善良- shànliáng

lương thiện

New cards
46

積極 - jījí

tích cực

New cards
47

幽默的- yōumò

hài hước

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 86 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 127 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 305 people
... ago
4.8(5)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (81)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
robot