1/59
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Biodiversity (n)
Sự đa dạng sinh học
Conservation (n)
Sự bảo tồn
Converse (v)
Giao tiếp, nói chuyện
Coral reef (n)
Rạn san hô
Declare (v)
Tuyên bố, công bố
Delta (n)
Đồng bằng
Destroy (v)
Phá huỷ
Destruction (n)
Sự phá huỷ
Disappear (v)
Biến mất
Ecological (adj)
Thuộc về sinh thái
Ecosystem (n)
Hệ sinh thái
Endangered (adj)
Bị đe doạ
Fauna (n)
Động vật
Flora (n)
Thực vật
Food chain (n)
Chuỗi thức ăn
Habitat (n)
Môi trường sống
Living things (n)
Sinh vật có sự sống
Non-living things (n)
Sinh vật không có sự sống
Mammal (n)
Động vật có vú
Native (n)
Bản địa
Natural resoures (np)
Tài nguyên thiên nhiên
Pangolin (n)
Con tê tê
Restoration (n)
Sự phục hồi
Shelter (n)
Nơi trú ẩn
Species (n)
Sinh vật
Tropical forest
Rừng nhiệt đới
Unemployment (n)
Sự thất nghiệp
Waterway (n)
Đường thuỷ
Wildlife (n)
Động vật hoang dã
Overuse (v)
Dùng quá nhiều, lạm dụng
Material (adj)
Vật chất, hữu hình
Raw material
Nguyên liệu thô
Mass tourism (np)
Du lịch đại chúng
Floating water season (np)
Mùa nước nổi
Wetland (n)
Đất ngập nước, đầm lầy
Scenery (n)
Phong cảnh
Mangrove (n)
Cây đước
Sea level (np)
Mực nước biển
Natural reserve (np)
Khu bảo tồn thiên nhiên
Rainforest (np)
Rừng mưa nhiệt đới
Vocational school (np)
Trường dạy nghề
Life expectancy (np)
Tuổi thọ
Endangered species (np)
Những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
Tropical (adj)
Nhiệt đới
Destructive (adj)
Phá huỷ, tàn phá
Survive (v)
Sống sót, sinh tồn
Survival (n)
Sự sống sót, sự tồn tại
Bacteria (n)
Vi khuẩn
Lose (v)
Mất, thua, lãng phí
Loss (n)
Sự mất mát
Continent (n)
Lục địa
Ecology (n)
Sinh thái học
Food security (np)
An toàn thực phẩm
Launch (v)
Hạ thuỷ; phóng; phát động
Reef (n)
Đá ngầm
Tourist destination
Điểm đến du lịch
Scuba diving (np)
Lặn dùng bình dưỡng khí
Snorkeling (np)
Lặn với ống thở
Marine reserve (np)
Khu bảo tồn biển
Oil drilling (np)
Khoan dầu