Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
날씨
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/75
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
76 Terms
View all (76)
Star these 76
1
New cards
날씨
thời tiết (n)
2
New cards
계절
mùa (n)
3
New cards
봄
mùa xuân (n)
4
New cards
여름
mùa hè (n)
5
New cards
가을
mùa thu (n)
6
New cards
겨울
mùa đông (n)
7
New cards
따뜻하다
ấm áp (adj)
8
New cards
덥다
nóng (adj)
9
New cards
쌀쌀하다
se se lạnh (adj)
10
New cards
춥다
lạnh (adj)
11
New cards
비가 오다
trời mưa
12
New cards
비가 내리다
trời mưa
13
New cards
비가 그치다
mưa tạnh
14
New cards
눈이 오다/내리다
tuyết rơi
15
New cards
눈이 그치다
tuyết ngừng rơi
16
New cards
맑다
trong xanh (adj)
17
New cards
흐리다
âm u (adj)
18
New cards
바람이 불다
gió thổi
19
New cards
구름이 끼다
nhiều mây
20
New cards
해/태양 (n)
mặt trời
21
New cards
비 (n)
mưa
22
New cards
눈 (n)
tuyết
23
New cards
구름 (n)
mây
24
New cards
기온 (n)
nhiệt độ không khí
25
New cards
영상
trên không (độ), độ dương (n)
26
New cards
영하
dưới không (độ), độ ẩm (n)
27
New cards
도
độ (n)
28
New cards
가장
nhất (adv)
29
New cards
곱다
đẹp, xinh xắn (adj)
30
New cards
긴팔옷
áo dài tay (n)
31
New cards
깨끗하다
sạch sẽ (adj)
32
New cards
노란색
màu vàng (n)
33
New cards
단풍
lá phong, lá mùa thu (n)
34
New cards
답장
thư hồi âm (n)
35
New cards
도와주다
giúp đỡ cho ai (v)
36
New cards
돕다
giúp đỡ (v)
37
New cards
목도리
khăn quàng cổ (n)
38
New cards
반바지
quần sooc (n)
39
New cards
반팔 옷
áo cộc tay (n)
40
New cards
부츠
giày bốt, giày ủng (n)
41
New cards
비슷하다
tương tự, giống (adj)
42
New cards
스노보드
ván trượt tuyết (n)
43
New cards
스키
trượt tuyết (ski) (n)
44
New cards
스키장
sân trượt tuyết (n)
45
New cards
시끄럽다
ồn ào, ầm ĩ (adj)
46
New cards
아름답다
đẹp (adj)
47
New cards
우산
ô/ dù che mưa (n)
48
New cards
입다
mặc (v)
49
New cards
장갑
găng tay (n)
50
New cards
좁다
chật, hẹp (adj)
51
New cards
추억
kỷ niệm, ký ức (n)
52
New cards
필요하다
cần thiết (adj)
53
New cards
하늘
bầu trời (n)
54
New cards
하얀눈
tuyết trắng (n)
55
New cards
호수
hồ (n)
56
New cards
재킷
áo khoác (jacket) (n)
57
New cards
양복
Âu phục (n)
58
New cards
코트
áo choàng, áo khoác (coat) (n)
59
New cards
셔츠
shirt, áo sơ mi (n)
60
New cards
점퍼
Áo bu dông (jumper) (n)
61
New cards
원피스
áo đầm dài, áo đầm liền (one-piece) (n)
62
New cards
투피스
áo đầm rời (two-piece) (n)
63
New cards
조끼
Áo gile (n)
64
New cards
털모자
mũ len (n)
65
New cards
마스크
Khẩu trang,mặt nạ (mask) (n)
66
New cards
스카프
khăn quàng cổ (scarf) (n)
67
New cards
콘택트렌즈
kính áp tròng (n)
68
New cards
벨트
thắt lưng (belt) (n)
69
New cards
햇빛
ánh nắng (n)
70
New cards
썰매
xe trượt tuyết (n)
71
New cards
패딩
áo phao (n)
72
New cards
눈사람
người tuyết (n)
73
New cards
안개
sương mù (n)
74
New cards
소나기
cơn mưa rào (n)
75
New cards
선선하다
lành lạnh, mát mẻ (adj)
76
New cards
벚꽃
hoa anh đào (n)