1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bustling (adj)
Hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
Pick sb up
Đón ai đó
Packed (adj)
Chật chội
Terrible (Adj)
Khủng khiếp
Polluted (adj)
Bị ô nhiễm
Unreliable (adj)
Không đáng tinn
Ugly (adj)
Xấu xí
Pricey = expensive (adj)
Đắt đỏ
Morden (adj)
Hiện đại
Attractive (adj)
Hấp dẫn
Traffic light (n)
Đèn giao thông
Traffic safety (n)
An toàn giao thông
Traffic flow (n)
Dòng chảy giao thông
Traffic jam = congestion (n)
Tắc nghẽn giao thông
Entertainment centre (n)
Trung tâm giải trí