Keeping Time: Clockmaking in Britain, Switzerland, and America

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

timepiece

(n) đồng hồ

2
New cards

in circulation

(phr) lưu thông, lưu hành

3
New cards

realm

(n) khu vực, địa hạt

4
New cards

crude

(adj) nguyên, thô

5
New cards

cement

(v) thắt chặt, hàn

6
New cards

mass

(n) đại chúng

7
New cards

penchant

(n) thiên hướng

8
New cards

portability

(n) tính có thể xách theo được/di chuyển được (nhỏ)

9
New cards

catalyst

(n) chất xúc tác

10
New cards

synchronise

(v) đồng bộ hóa

11
New cards

chronometer

(n) đồng bộ bấm giờ

12
New cards

wire

(v) truyền phát

13
New cards

underpin

(v) củng cố, làm vững chắc

14
New cards

burgeoning

(adj) đang phát triển mạnh mẽ, gia tăng nhanh chóng

15
New cards

bolster

(v) đẩy mạnh, thúc đẩy

16
New cards

exploit

(v) tận dụng, lợi dụng

17
New cards

namely

(adv) kể tên ra là (liên từ nối câu)

18
New cards

avaricious

(adj) hám lợi, tham lam

19
New cards

craftsman (n)

thợ thủ công

20
New cards

esoteric

(adj) bí truyền

21
New cards

lobby against

(phr) vận động hành lang chống lại

22
New cards

fashion

(v) tạo thành, ráp theo khuôn

23
New cards

artisan

(n) thợ thủ công

24
New cards

best of both worlds

(phr) những điều tốt đẹp nhất của cả hai phía

25
New cards

moniker

(n) tên mắc

26
New cards

fetch

(v) bán được

27
New cards

fabricate

(v) chế tạo

28
New cards

journeyman

(n) thợ lành nghềm thợ thạo việc

29
New cards

undertaking

(n) công việc, nhiệm vụ

30
New cards

safeguard

(v) bảo vệ

31
New cards

on the order of

(phr) xấp xỉ

32
New cards

plummet

(v) lao thẳng xuống, tụt xuống

33
New cards

the realms of

lĩnh vực, phạm vi của

34
New cards

crude way

cách thô sơ

35
New cards

cement time consciousness

củng cố nhận thức về thời gian

36
New cards

penchant for

thiên hướng về

37
New cards

market hegemony

sự thống trị thị trường

38
New cards

synchronise their chronometers

đồng bộ hóa đồng hồ bấm giờ

39
New cards

underpin a burgeoning awareness

làm nền tảng cho sự nhận thức đang phát triển

40
New cards

bolstered the overall clock industry

củng cố ngành công nghiệp đồng hồ nói chung

41
New cards

lobbied against

vận động hành lang chống lại

42
New cards

fabricated more quickly and cheaply

sản xuất nhanh hơn và rẻ hơn

43
New cards

state-of-the-art machinery

máy móc hiện đại

44
New cards

fetched handsome prices

bán được giá cao

45
New cards

mass production

sản xuất hàng loạt

46
New cards

safeguard his method

bảo vệ phương pháp của mình

47
New cards

coming of the assembly line

ra khỏi dây chuyền lắp ráp

48
New cards

flooded the world market

tràn ngập thị trường thế giới

49
New cards

plummeted from

giảm mạnh từ

50
New cards

lobbied against

vận động hành lang chống lại

51
New cards

coming off

ra khỏi, được sản xuất ra

52
New cards

plummeted from

giảm mạnh từ