1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
timepiece
(n) đồng hồ
in circulation
(phr) lưu thông, lưu hành
realm
(n) khu vực, địa hạt
crude
(adj) nguyên, thô
cement
(v) thắt chặt, hàn
mass
(n) đại chúng
penchant
(n) thiên hướng
portability
(n) tính có thể xách theo được/di chuyển được (nhỏ)
catalyst
(n) chất xúc tác
synchronise
(v) đồng bộ hóa
chronometer
(n) đồng bộ bấm giờ
wire
(v) truyền phát
underpin
(v) củng cố, làm vững chắc
burgeoning
(adj) đang phát triển mạnh mẽ, gia tăng nhanh chóng
bolster
(v) đẩy mạnh, thúc đẩy
exploit
(v) tận dụng, lợi dụng
namely
(adv) kể tên ra là (liên từ nối câu)
avaricious
(adj) hám lợi, tham lam
craftsman (n)
thợ thủ công
esoteric
(adj) bí truyền
lobby against
(phr) vận động hành lang chống lại
fashion
(v) tạo thành, ráp theo khuôn
artisan
(n) thợ thủ công
best of both worlds
(phr) những điều tốt đẹp nhất của cả hai phía
moniker
(n) tên mắc
fetch
(v) bán được
fabricate
(v) chế tạo
journeyman
(n) thợ lành nghềm thợ thạo việc
undertaking
(n) công việc, nhiệm vụ
safeguard
(v) bảo vệ
on the order of
(phr) xấp xỉ
plummet
(v) lao thẳng xuống, tụt xuống
the realms of
lĩnh vực, phạm vi của
crude way
cách thô sơ
cement time consciousness
củng cố nhận thức về thời gian
penchant for
thiên hướng về
market hegemony
sự thống trị thị trường
synchronise their chronometers
đồng bộ hóa đồng hồ bấm giờ
underpin a burgeoning awareness
làm nền tảng cho sự nhận thức đang phát triển
bolstered the overall clock industry
củng cố ngành công nghiệp đồng hồ nói chung
lobbied against
vận động hành lang chống lại
fabricated more quickly and cheaply
sản xuất nhanh hơn và rẻ hơn
state-of-the-art machinery
máy móc hiện đại
fetched handsome prices
bán được giá cao
mass production
sản xuất hàng loạt
safeguard his method
bảo vệ phương pháp của mình
coming of the assembly line
ra khỏi dây chuyền lắp ráp
flooded the world market
tràn ngập thị trường thế giới
plummeted from
giảm mạnh từ
lobbied against
vận động hành lang chống lại
coming off
ra khỏi, được sản xuất ra
plummeted from
giảm mạnh từ