TỪ VỰNG TOPIK 1 - DANH TỪ ㅅ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

사람

Người

2
New cards

사과

Quả táo / Lời xin lỗi (tùy ngữ cảnh)

3
New cards

사무실

Văn phòng

4
New cards

사은품

Quà khuyến mãi

5
New cards

사전

Từ điển

6
New cards

사진

Ảnh

7
New cards

Núi

8
New cards

Màu

9
New cards

색깔

Màu sắc

10
New cards

생각

Sự suy nghĩ

11
New cards

생일

Sinh nhật

12
New cards

생활

Sinh hoạt

13
New cards

서울

Seoul (Thủ đô Hàn Quốc)

14
New cards

서울역

Ga Seoul

15
New cards

서점

Nhà sách, hiệu sách

16
New cards

선물

Quà tặng, món quà

17
New cards

선생님

Thầy giáo, cô giáo

18
New cards

설명

Sự giảng giải, giải thích

19
New cards

설악산

Núi Seorak

20
New cards

성격

Tính cách, nhân cách

21
New cards

소개

Sự giới thiệu

22
New cards

소식

Tin tức

23
New cards

Bàn tay

24
New cards

손님

Khách hàng, khách mời

25
New cards

수업

Buổi học, giờ học

26
New cards

수첩

Sổ tay

27
New cards

시간

Thời gian

28
New cards

시계

Đồng hồ

29
New cards

시장

Chợ

30
New cards

시청

Tòa thị chính / Sự nghe thử (tùy ngữ cảnh)

31
New cards

시험

Kỳ thi