1/15
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
물
Nước (n) - Water
[물]
탄산수
Nước có ga (n) - Sparkling water
[탄산수]
커피
Cà phê (n) - Coffee
[커피]
아메리카노
Cà phê Americano (n) - Americano
[아메리카노]
에스프레소
Cà phê Espresso (n) - Espresso
[에스프레소]
카푸치노
Cà phê Capuchino (n) - Cappuccino
[카푸치노]
말차 라떼
Matcha latte (n) - Matcha latte
[말차 라떼]
녹차
Trà xanh (n) - Green tea
[녹차]
홍차
Trà đen (n) - Black tea
[홍차]
우유
Sữa (n) - Milk
[우유]
두유
Sữa đậu nành (n) - Soy milk
[두유]
코코아
Cacao (n) - Cocoa
[코코아]
주스
Nước ép (n) - Juice
[주스]
스무디
Sinh tố (n) - Smoothie
[스무디]
콜라
Coca cola (n) - Cola
[콜라]
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!