Tech savvy
Người sành công n
Overhears
Nghe lỏm
Interrupt
Xen vào
Compliment
Lời khen
Complement
Bổ sung
Complementary materials
Vật liệu bổ sung
Supplement
bổ sung ( người )
Paid me a compliment = to pay a compliment
Khen ngợi
To pay a visit
Đi thăm ai đó
To pay a homage to our ancestor
tỏ lòng biết ơn thành kính với tổ tiên
Head and shoulders above = distinction
Xuất sắc
Way to go
Tốt lắm
Go into
Đi chuyên sâu vào
Politics
Chính trị học
bookworm
Mọt sách
Gung ho
extremely enthusiastic about doing something : cực kỳ nhiệt tình khi lmj
drives me crazy
khiến phát điên
to drive
Khiến, làm cho, động lực
Drive (n)
Động lực, nguyên nhân
Button
Cúc, nút
bottom
mông, cái ở cuối cùng
the bottom line = to conclude = in conclusion
Kết luận
butt in =
Xen vào
jealous of (adj) |
|
|
gato (ghen tị vì không có)
hit the nail on the head = to do smt very successfully
Đúng
nailed it! = be successful in doing it
làm tốt lắm
shut up
Câm miệng
on thin ice with = to be in danger
ở trong tình thế nguy hiểm
shaking in my shoes
Sợ hãi
Tremble
Run rẩy
Tutor
Người hướng dẫn
mobile (adj)
di động, di chuyển
immobile (adj) |
Bất động
Mobility
Sự đi chuyển
To sounds adj
Nghe có vẻ
Memory sticks
Thẻ nhớ, USB
Plenty of + dt Ko đếm được
Rất nhiều
Being robbed
Bị cướp
Robber
Tên cướp
Separate and
Riêng biệt
For instance = for example
Ví dụ
Social distance
Cách li xã hội
Freak out
Sợ hãi
Scroll
Lướt, cuộn
Meme
Ảnh chế
Almighty
Đấng quyền nănb
Quarantine
Cách li
Kale
Rau cải xoăn