1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
according to sb
theo như ai đó
announce sth to sb
công bố điều gì đó với ai đó
announce that
công bố rằng
believe in/that
tin vào/rằng
believe to be
tin để là
comment on
bình luận về
make a comment to sb about sth
bình luận với ai đó về vấn đề gì đó
confuse sth/sb with sth/sb
bối rối điều gì đó với ai đó
confuse about
bối rối về
correspond with
tương xứng với/giao tiếp với
describe sth/sb as
miêu tả ai đó/vật gì đó như là
hear sth/sb
nghe …
hear about/from
nghe…về/ từ
inform sb that
thông báo ai đó/rằng
inform sb about/of
thông báo…
likely to do/likely that
có lẽ làm gì đó/ có lẽ rằng
persuade sb to do
thuyết phục ai đó làm gì đó
persuade sb that
thuyết phục ai đó rằng
persuade sb of sth
thuyết phục ai đó về điều gì đó
point (in) doing
có ích/có lý trong việc làm gì…
send sb sth/send sth to sb
gửi ai đó gì đó/ gửi gì đó cho ai đó
by surprise / surprise at/by sth
ngạc nhiên/ ngạc nhiên về
tell sb sth
nói ai đó gì đó
tell sb that
nói ai đó rằng
tell sb about sth/doing
nói ai đó về điều gì đó
tell sb (not) to do
nói ai đó làm gì đó