(to) hear from sb
nghe về ai
a landlord
chủ nhà
a lock
ổ khóa
(to) fail + to do sth = not succeed in doing sth
làm gì thất bại
The last time + S + V_ed … was …
lần cuối cùng ai đó làm gì là khi
formula (n)
công thức
(to) be on strike
đình công (không làm việc)
(to) be aware of sth/doing sth
nhận thức về cái gì đó
multinational (adj)
đa quốc gia
(to) relocate to swh
chuyển tới đâu
(to) be in a good mood
có tâm trạng tốt
a settee
ghế dài
(to) get rid of sth
bỏ cái gì đó đi
(to) give sb permission
cho phép ai làm gì
S + may/might + P2
có lẽ đã làm gì ở quá khứ
S + can’t have + P2
Đã không làm gì ở quá khứ (chắc chắn)
(to) blame sb/sth for sth
đổ lỗi cho ai về việc gì
(to) be blamed for sth
bị đổ lỗi cho việc gì
(to) tolerate = (to) put up with
chịu đựng, tha thứ
tardiness (n)
sự chậm chạp
S+ will probly + V_inf = S + (to) be likely + to do sth
có lẽ sẽ làm gì đó
(to) guard
trông coi
a guard
bảo vệ
a part from = except for
ngoại trừ
(to) elect sb + sb
Chọn ai là ai
election (n)
sự tuyển chọn
(to) have got no chance to do sth
không có cơ hội làm gì
(to) cut out + to do sth / for sth
thích hợp, phù hợp
as a result of sth
do kết quả/hậu quả của cái gì đó
(to) come up with sth
nghĩ ra thứ gì đó
(to) insult sb
xúc phạm ai
It was wrong of sb + to do sth = S + shouldn’t have + P2
có lẽ không nên làm gì (oughn’t to have + P2)
(to) catch a glimpse of sb/sth
nhìn thoáng qua ai/cái gì
(to) lose one’s temper
mất bình tĩnh
(to) be out of order
không hoạt động
(to) turn up for sth
xuất hiện ở cái gì đó
It’s a shame that
thật đáng xấu hổ
ashamed (adj)
xấu hổ
(to) yell at sb
mắng chửi ai
(to) be on time for sth
đúng giờ cho cái gì đó
(to) be in charge of sth
chịu trách nhiệm về cái gì đó
(to) be head of sth
đứng đầu về cái gì đó
Shall I + V_inf / Would you like me to do sth
tự nguyện muốn giúp ai làm gì
It wasn’t necessary for sb to do sth = S + needn’t have + P2
ai đó đã không phải làm gì ở quá khứ (thực tế đã làm)