Cam 14

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/139

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

140 Terms

1
New cards

Acre

mẫu Anh

2
New cards

farmland

đất trồng trọt

3
New cards

mansion

Lâu đài, biệt thự

4
New cards

property

tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

5
New cards

artificial

nhân tạo

6
New cards

founding

thành lập

7
New cards

influence

(v) ảnh hưởng, tác động

8
New cards

prove

(v) chứng tỏ, chứng minh

9
New cards

evalute

v. đánh giá

10
New cards

vary

thay đổi, biến đổi

11
New cards

significantly (adv)

đáng kể

12
New cards

portrait

chân dung

13
New cards

numerous

(adj) đông, đông đảo, nhiều

14
New cards

pursuit

sự theo đuổi

15
New cards

sufficient

đủ, thích đáng

16
New cards

make a living

kiếm sống

17
New cards

On display

(n) màn hình, hiển thị

18
New cards

souvernir

đồ lưu niệm

19
New cards

exhibit

trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

20
New cards

province

tỉnh, thành phố

21
New cards

fond of

thích

22
New cards

wildness

sự hoang dã

23
New cards

occasion

dịp

24
New cards

administer

(v) trông nom, quản lý

25
New cards

west

phía tây

26
New cards

gadget

thiết bị

27
New cards

skycraper

nhà chọc trời

28
New cards

Reliance on

sự phụ thuộc

29
New cards

seal

niêm phong

30
New cards

Air conditioning unit

máy điều hòa không khí

31
New cards

to accomodate (accommodation)

cung cấp chỗ ở, đáp ứng

32
New cards

market

thị trường

33
New cards

contemporary

(adj) đương thời, đương đại

34
New cards

habitable

có thể ở được

35
New cards

Generate

(v) tạo ra, sản xuất ra

36
New cards

spectacular

(adj) đẹp mắt, ngoạn mục

37
New cards

account for

giải thích

38
New cards

emission

(n) phát ra, thải ra

39
New cards

frighten

hoảng sợ

40
New cards

regard

(v, n) nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

41
New cards

requirement

nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục

42
New cards

sophisticated

tinh vi, phức tạp

43
New cards

digitally

kĩ thuật số

44
New cards

cough

Ho

45
New cards

Ward

Phường

46
New cards

Lethal

làm chết người

47
New cards

epidemic

bệnh dịch

48
New cards

infection

sự nhiễm trùng

49
New cards

Address

Giải quyết

50
New cards
Above
ở trên
51
New cards
Certain
chắc chắn
52
New cards
Willing
sẵn lòng
53
New cards
remuneration
tiền thù lao
54
New cards
Capped
bị giới hạn
55
New cards
Field
lĩnh vực
56
New cards
Huge sum
số tiền lớn
57
New cards
Thrive
phát triển mạnh
58
New cards
Revenue
doanh thu
59
New cards
excutive
điều hành
60
New cards
Feasible
(adj) khả thi, có thể thực hành được, có thể làm được
61
New cards
Seminar
hội thảo, hội nghị chuyên đề
62
New cards
Delight
thích thú
63
New cards
Proclaim
công bố, tuyên bố
64
New cards
Short of
cạn kiệt, thiếu
65
New cards

Productivity

Hiệu suất; Năng suất

66
New cards
Forefather
tổ tiên, cha ông
67
New cards
Principle
nguyên tắc, nguyên lý
68
New cards
Effiency
hiệu quả, hiệu suất
69
New cards
Obsession
sự ám ảnh
70
New cards
Misguide
làm lạc lối
71
New cards
Foster
.v. nuôi dưỡng, bồi dưỡng
72
New cards
Detrimental
có hại, bất lợi
73
New cards
Diminish
giảm bớt
74
New cards
Extent
mức độ, quy mô, phạm vi
75
New cards
Yield
(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi
76
New cards
conventionally
thông thường
77
New cards
embrace
đón nhận, ôm
78
New cards
Oppose
phản đối
79
New cards
Ownership
quyền sở hữu
80
New cards
Barrier
rào cản, chướng ngại vật
81
New cards
Facilitate
tạo điều kiện
82
New cards
So far
cho đến nay
83
New cards
Disorder
sự rối loạn
84
New cards
Session
(n) kỳ họp, phiên họp
85
New cards
Appeal
(adj) hấp dẫn, lôi cuốn
86
New cards
Distinct
khác biệt
87
New cards
Sharp
(adj) sắc, nhọn, bén
88
New cards
Nake
trần trụi
89
New cards
Creature
(n) sinh vật, loài vật
90
New cards
aggressively
xông xáo,tháo vát
91
New cards
Density
mật độ dân số
92
New cards
Coincide
(v) xảy ra đồng thời, trùng khớp với nhau
93
New cards
thoroughly
(adv) kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
94
New cards
deteriorate
xuống cấp, làm hỏng
95
New cards
Harsher
khắc nghiệt
96
New cards
Broader
rộng hơn
97
New cards
Pattern
(n) mẫu, khuôn mẫu
98
New cards
Bug
con bọ
99
New cards
Do matter
Có ý nghĩa
100
New cards
Percise
chính xác