1/84
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brochure
tờ rơi quảng cáo
instruments
nhạc cụ
persuade
thuyết phục
refreshments
đồ ăn nhẹ, giải khát
discount
giảm giá
opening hours
giờ mở cửa
guided tour
chuyến tham quan có hướng dẫn viên
exhibition
triển lãm
timetable
thời gian biểu
distortion
sự méo mó, biến dạng
vegetation
thảm thực vật
sandstone
sa thạch
accomodation
chỗ ở
cartography
môn bản đồ học
short documentaries
phim tài liệu ngắn
aerial photograph
ảnh chụp từ trên không
traffic
giao thông
weather
thời tiết
fossil
nhiên liệu
extinct
tuyệt chủng
specimen
mẫu vật (sinh học, khoa học)
volcano
núi lửa
earthquake
động đất
diagram
biểu đồ, sơ đồ
altitude
độ cao so với mực nước biển
distort
làm méo mó, làm biến dạng
navigation
sự định vị, dẫn đường
texture
kết cấu, cấu tạo bề mặt
erosion
sự xói mòn
dynamic
năng động, thay đổi liên tục
migration
sự di cư
prehistoric
thời tiền sử
minerals
khoáng sản
interpret
diễn giải, giải thích
device
thiết bị
handheld
cầm tay
insurance
bảo hiểm
claim
đòi bồi thường
belongings
đồ đạc, tài sản cá nhân
damaged
bị hư hại
shipping
vận chuyển
agent
đại lí
documentation
tài liệu, tờ giấy
reference
số tham chiếu, tài liệu tham khảo
crack
vết nứt
replace
thay thế
cabinet
tủ
estimate
ước tính, báo giá
agricultural
thuộc về nông nghiệp
exhibit
triển lãm
hectare
hecta
remit
nhiệm vụ, phạm vi
reception
lễ tân
rare
hiếm
grazing
khu vực chăn thả
experimental
thử nghiệm
crop
vụ mùa, cây trồng
marsh
đầm lầy
migrant
di cư
environmentally
thân thiện với môi trường
tram
xe điện
poultry
gia cầm
nutritional
thuộc về dinh dưỡng
diversity
sự đa dạng
blossom
hoa, nở hoa
quarantine
kiểm dịch
regulate
kiểm soát, điều chỉnh
pest
côn trùng, sâu bệnh gây hại
eradicate
loại bỏ, tiêu diệt
mite
bọ ve
pollinate
thụ phấn
flora
hệ thực vật
export
xuất khẩu
allergic
dị ứng
digest
tiêu hóa
pellet
viêm, khối chất thải
moisten
làm ẩm
microscope
kính hiển vi
postgraduate
sinh viên sau đại học
recruit
tuyển dụng, chiêu mộ
questionnaire
bảng câu hỏi
focus group
nhóm tập trung
counteract
khắc phục, đối phó
reform
cải cách
implement
thực hiện, triển khai