Destination C1C2-unit 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

assess (/əˈses/)

v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá

2
New cards

assume (/əˈsjuːm/)

v. cho rằng, mặc định rằng

3
New cards

baffle (/ˈbæfl/)

v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại

4
New cards

biased (/ˈbaɪəst/)

adj. thiên vị, nghiêng về một bên

5
New cards

concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)

v. tập trung (+ on)

6
New cards

consider (/kənˈsɪdə/)

v. xem xét, cân nhắc

7
New cards

contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)

v. dự tính, liệu trước

8
New cards

cynical (/ˈsɪnɪkl/)

adj. đa nghi, không tin vào con người

9
New cards

deduce (/dɪˈdjuːs/)

v. suy luận (kiểu thám tử)

10
New cards

deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)

v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)

adj. cố ý

11
New cards

dilemma (/dɪˈlemə/)

n. tình thế tiến thoái lưỡng nan

12
New cards

discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)

v. kì thị

13
New cards

dubious (/ˈdjuːbiəs/)

adj. đáng ngờ, mơ hồ

14
New cards

estimate (/ˈestɪmeɪt/)

v. ước tính

n. sự ước tính

15
New cards

faith (/feɪθ/)

n. niềm tin

16
New cards

gather ( /ˈɡæðə/)

v. understand (= hiểu), tụ tập

17
New cards

genius (/ˈdʒiːniəs/)

n. thiên tài

18
New cards

grasp (/ɡrɑːsp/)

v. nắm được, hiểu được

19
New cards

guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)

n. sự đoán bừa

20
New cards

hunch (/hʌntʃ/)

n. linh cảm

21
New cards

ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)

n. hệ thống tư tưởng

22
New cards

ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)

adj. khéo léo, đầy mưu trí

23
New cards

inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)

n. cảm hứng

24
New cards

intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)

n. trực giác, giác quan thứ 6

25
New cards

justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)

v. biện hộ, biện minh

26
New cards

naïve (/naɪˈiːv/)

adj. ngây thơ

27
New cards

notion (/ˈnəʊʃn/)

n. một khái niệm, ý tưởng

28
New cards

optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)

adj. lạc quan

29
New cards

paradox (/ˈpærədɒks/)

n. nghịch lý

30
New cards

pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)

adj. bi quan

31
New cards

plausible (/ˈplɔːzəbl/)

adj. có vẻ hợp lý

32
New cards

ponder (/ˈpɒndə/)

v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ

33
New cards

prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)

adj. có thành kiến

34
New cards

presume (/prɪˈzjuːm/)

v. giả sử

35
New cards

query (/ˈkwɪəri/)

n. câu hỏi

v. đặt câu hỏi

36
New cards

reckon (/ˈrekən/)

v. coi, cho là (r)

37
New cards

reflect ( /rɪˈflekt/)

v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu

38
New cards

skeptical ( /ˈskeptɪkl/)

adj. hoài nghi về vấn đề gì đó

39
New cards

speculate (/ˈspekjʊleɪt/)

v. phỏng đoán (về tương lai)

40
New cards

suppose (/səˈpəʊz/)

v. cho rằng (s)

41
New cards

academic (/ˌækəˈdemɪk/)

adj. hàn lâm, học thuật

42
New cards

conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)

adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ

43
New cards

cram (coll.) (/kræm/)

v. cày (học)

44
New cards

curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)

n. chương trình giảng dạy

45
New cards

distance learning

n. học qua mạng, học từ xa

46
New cards

graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)

n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp

47
New cards

ignorant (/ˈɪɡnərənt/)

adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó

48
New cards

inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)

adj. không để tâm

49
New cards

intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)

adj. trí thức

50
New cards

intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)

adj. thông minh

51
New cards

intensive (/ɪnˈtensɪv/)

adj. chuyên sâu, cường độ cao

52
New cards

knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)

adj. am hiểu

53
New cards

lecture (/ˈlektʃə/)

n. bài giảng

54
New cards

mock exam

n. thi thử

55
New cards

plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)

v. đạo (văn, nhạc...)

56
New cards

self-study

n. tự học

57
New cards

seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)

n. buổi thảo luận

58
New cards

special needs

n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật

59
New cards

tuition (/tjuːˈɪʃn/)

n. tiền học, sự dạy học

60
New cards

tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)

n. bài hướng dẫn

61
New cards

Đang học (60)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

62
New cards

brush up (on)

v. cải thiện

63
New cards

come around to

v. thay đổi ý kiến

64
New cards

come up with

v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)

65
New cards

face up to

v. chấp nhận và đối mặt với cái gì

66
New cards

figure out

v. hiểu ra, tính ra (toán)

67
New cards

hit upon

v. đột nhiên có sáng kiến

68
New cards

make out

v. hiểu ra, hôn nhau

69
New cards

mull over

v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)

70
New cards

piece together

v. xâu chuỗi lại tất cả

71
New cards

puzzle out (coll.)

v. giải đố, một vấn đề khó

72
New cards

read up on (about)

v. đọc nhiều

73
New cards

swot up on (coll.)

v. học siêu nhiều

74
New cards

take in

v. tiếp thu được, lừa ai đó

75
New cards

think over

v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)

76
New cards

think through

v. nghĩ thông suốt

77
New cards

think up (coll.)

v. bịa ra (lý do)