1/76
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assess (/əˈses/)
v. đánh giá (quá trình học tập...), định giá
assume (/əˈsjuːm/)
v. cho rằng, mặc định rằng
baffle (/ˈbæfl/)
v. làm ai đó khó hiểu, gây trở ngại
biased (/ˈbaɪəst/)
adj. thiên vị, nghiêng về một bên
concentrate ( /ˈkɒnsənˌtreɪt/)
v. tập trung (+ on)
consider (/kənˈsɪdə/)
v. xem xét, cân nhắc
contemplate (/ˈkɒntəmˌpleɪt/)
v. dự tính, liệu trước
cynical (/ˈsɪnɪkl/)
adj. đa nghi, không tin vào con người
deduce (/dɪˈdjuːs/)
v. suy luận (kiểu thám tử)
deliberate ( /dɪˈlɪbəreɪt/)
v. bàn bạc trước khi quyết định (người thắng cuộc)
adj. cố ý
dilemma (/dɪˈlemə/)
n. tình thế tiến thoái lưỡng nan
discriminate (/dɪˈskrɪmɪneɪt/)
v. kì thị
dubious (/ˈdjuːbiəs/)
adj. đáng ngờ, mơ hồ
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
v. ước tính
n. sự ước tính
faith (/feɪθ/)
n. niềm tin
gather ( /ˈɡæðə/)
v. understand (= hiểu), tụ tập
genius (/ˈdʒiːniəs/)
n. thiên tài
grasp (/ɡrɑːsp/)
v. nắm được, hiểu được
guesswork (/ˈɡesˌwɜːk/)
n. sự đoán bừa
hunch (/hʌntʃ/)
n. linh cảm
ideology (/ˌaɪdiˈɒlədʒi/)
n. hệ thống tư tưởng
ingenious (/ɪnˈdʒiːniəs/)
adj. khéo léo, đầy mưu trí
inspiration ( /ˌɪnspəˈreɪʃn/)
n. cảm hứng
intuition (/ˌɪntjuˈɪʃn/)
n. trực giác, giác quan thứ 6
justify (/ˈdʒʌstɪfaɪ/)
v. biện hộ, biện minh
naïve (/naɪˈiːv/)
adj. ngây thơ
notion (/ˈnəʊʃn/)
n. một khái niệm, ý tưởng
optimistic ( /ˌɒptɪˈmɪstɪk/)
adj. lạc quan
paradox (/ˈpærədɒks/)
n. nghịch lý
pessimistic (/ˌpesəˈmɪstɪk/)
adj. bi quan
plausible (/ˈplɔːzəbl/)
adj. có vẻ hợp lý
ponder (/ˈpɒndə/)
v. trầm ngâm, suy nghĩ rất kĩ
prejudiced ( /ˈpredʒʊdɪst/)
adj. có thành kiến
presume (/prɪˈzjuːm/)
v. giả sử
query (/ˈkwɪəri/)
n. câu hỏi
v. đặt câu hỏi
reckon (/ˈrekən/)
v. coi, cho là (r)
reflect ( /rɪˈflekt/)
v. ngẫm lại chuyện cũ để kiểm điểm bản thân, phản chiếu
skeptical ( /ˈskeptɪkl/)
adj. hoài nghi về vấn đề gì đó
speculate (/ˈspekjʊleɪt/)
v. phỏng đoán (về tương lai)
suppose (/səˈpəʊz/)
v. cho rằng (s)
academic (/ˌækəˈdemɪk/)
adj. hàn lâm, học thuật
conscientious ( /ˌkɒnʃiˈenʃəs/)
adj. có lương tâm, tận tâm, chăm chỉ
cram (coll.) (/kræm/)
v. cày (học)
curriculum (/kəˈrɪkjʊləm/)
n. chương trình giảng dạy
distance learning
n. học qua mạng, học từ xa
graduate (/ˈɡrædʒueɪt/)
n. cử nhân, sinh viên tốt nghiệp
ignorant (/ˈɪɡnərənt/)
adj. ngu dốt, không biết về vấn đề gì đó
inattentive ( /ˌɪnəˈtentɪv/)
adj. không để tâm
intellectual (/ˌɪntəˈlektʃuəl/)
adj. trí thức
intelligent (/ɪnˈtelɪdʒnt/)
adj. thông minh
intensive (/ɪnˈtensɪv/)
adj. chuyên sâu, cường độ cao
knowledgeable (/ˈnɒlɪdʒəbl/)
adj. am hiểu
lecture (/ˈlektʃə/)
n. bài giảng
mock exam
n. thi thử
plagiarise (/ˈpleɪdʒəraɪz/)
v. đạo (văn, nhạc...)
self-study
n. tự học
seminar (/ˈsemɪˌnɑː/)
n. buổi thảo luận
special needs
n. nhu cầu của các học sinh khuyết tật
tuition (/tjuːˈɪʃn/)
n. tiền học, sự dạy học
tutorial (/tjuːˈtɔːriəl/)
n. bài hướng dẫn
Đang học (60)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!
brush up (on)
v. cải thiện
come around to
v. thay đổi ý kiến
come up with
v. nghĩ ra (1 ý tưởng, giải pháp)
face up to
v. chấp nhận và đối mặt với cái gì
figure out
v. hiểu ra, tính ra (toán)
hit upon
v. đột nhiên có sáng kiến
make out
v. hiểu ra, hôn nhau
mull over
v. suy ngẫm về vấn đề gì đó (m)
piece together
v. xâu chuỗi lại tất cả
puzzle out (coll.)
v. giải đố, một vấn đề khó
read up on (about)
v. đọc nhiều
swot up on (coll.)
v. học siêu nhiều
take in
v. tiếp thu được, lừa ai đó
think over
v. cân nhắc, suy nghĩ về cái gì đó (t)
think through
v. nghĩ thông suốt
think up (coll.)
v. bịa ra (lý do)