1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Conclude = come to a conclusion
kết luận
Communicate
giao tiếp, truyền đạt
Profound/significant contribution
đóng góp sâu sắc / đáng kể
Dialect = regional language
phương ngữ, ngôn ngữ vùng miền
Exception
ngoại lệ
Spontaneously = without planning
một cách tự phát, không có kế hoạch trước
Evolve = develop
phát triển, tiến hóa
Emerge = arise = occur = happen
xuất hiện, nảy sinh
Initially = originally = at first
ban đầu, lúc đầu
Conduct/carry out an experiment
tiến hành thí nghiệm
Sophisticated = complex
phức tạp, tinh vi
Distinguish = differentiate
phân biệt
Refer = mention
đề cập đến, nhắc đến
Inherent
vốn có, cố hữu, thuộc bản chất
Pinpoint
xác định chính xác, định vị
Speculation = assumption
sự suy đoán, giả định
Fossilize = turn into fossil
hóa thạch hóa
Ancestor
tổ tiên
Wander
đi lang thang, di chuyển không mục đích
Migration
sự di cư, sự chuyển cư
Potential indicator
dấu hiệu tiềm năng, chỉ báo có thể có
Mutation
sự đột biến (thường dùng trong sinh học hoặc di truyền)
Speech defect
tật nói, khiếm khuyết về lời nói
Colonize
thuộc địa hóa, định cư chiếm đóng
Infinite
vô hạn, không giới hạn
Grunt communication
giao tiếp bằng tiếng gầm gừ, âm thanh nguyên thủy
Social relations
quan hệ xã hội
Potentially
có tiềm năng, có thể, khả năng là