IELTS VOCABULARIES AND PHRASES TOPIC EFFECTIVE COMMUNICATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Conclude = come to a conclusion

kết luận

2
New cards

Communicate

giao tiếp, truyền đạt

3
New cards

Profound/significant contribution

đóng góp sâu sắc / đáng kể

4
New cards

Dialect = regional language

phương ngữ, ngôn ngữ vùng miền

5
New cards

Exception

ngoại lệ

6
New cards

Spontaneously = without planning

một cách tự phát, không có kế hoạch trước

7
New cards

Evolve = develop

phát triển, tiến hóa

8
New cards

Emerge = arise = occur = happen

xuất hiện, nảy sinh

9
New cards

Initially = originally = at first

ban đầu, lúc đầu

10
New cards

Conduct/carry out an experiment

tiến hành thí nghiệm

11
New cards

Sophisticated = complex

phức tạp, tinh vi

12
New cards

Distinguish = differentiate

phân biệt

13
New cards

Refer = mention

đề cập đến, nhắc đến

14
New cards

Inherent

vốn có, cố hữu, thuộc bản chất

15
New cards

Pinpoint

xác định chính xác, định vị

16
New cards

Speculation = assumption

sự suy đoán, giả định

17
New cards

Fossilize = turn into fossil

hóa thạch hóa

18
New cards

Ancestor

tổ tiên

19
New cards

Wander

đi lang thang, di chuyển không mục đích

20
New cards

Migration

sự di cư, sự chuyển cư

21
New cards

Potential indicator

dấu hiệu tiềm năng, chỉ báo có thể có

22
New cards

Mutation

sự đột biến (thường dùng trong sinh học hoặc di truyền)

23
New cards

Speech defect

tật nói, khiếm khuyết về lời nói

24
New cards

Colonize

thuộc địa hóa, định cư chiếm đóng

25
New cards

Infinite

vô hạn, không giới hạn

26
New cards

Grunt communication

giao tiếp bằng tiếng gầm gừ, âm thanh nguyên thủy

27
New cards

Social relations

quan hệ xã hội

28
New cards

Potentially

có tiềm năng, có thể, khả năng là

Explore top flashcards