1/157
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acre
mẫu Anh (đơn vị), vd: 170 acres
hectare
héc ta, vd: 60 hectares
habitat
môi trường sống
wetland/ glassland/ woodland
rừng ngập nước/ đồng cỏ/ rừng cây
established
phát triển
varied
đa dạng
oak plantation
đồn điền cây đồi
farmland
đất dùng cho nông nghiệp
dig up - dug up
đào lên
extract
khai thác, trích xuất
gravel pit
hố sỏi
once
khi
pond/ stream
cái ao/ suối
flow through
lưu thông/ chảy qua
wildlife
đv hoang dã
there certainly is
đúng vậy
school parties
các đơn vị trường học
educational visits
các chuyến tham quan giáo dục
adapt
điều chỉnh, phỏng theo
suit
phù hợp
analyse data
phân tích dữ liệu
compass
la bàn
navigate
điều hướng, tìm đuờng
leisure, tourism
giải trí, du lịch
find out
tìm hiểu
rhythm, tempo
nhịp điệu, nhịp độ
self-confidence
tự tin
practical side
mặt thưc tế, thực dụng
attend
tham dự
afterwards
sau đó
invoice
hóa đơn
no charge
o tính phí
colleagues
đồng nghiệp
make a booking
đặt chỗ
twinning
kết nghĩa
association
kết nghĩa, hiệp hội
region
khu vực
footbridge
cầu đi bộ
municipal
thành phố (a)
authorities
chính quyền
fundraising
quỹ hỗ trợ
make record
lập sổ ghi tk chi tiêu, lập kỉ lục
well attend
đông ng tgia
demonstration
trình diễn
cookery
bếp nấu ăn
venue
địa điểm
individual
cá nhân
coach
hlv, xe khách
stroll
đi dạo, vd: stroll round
present the prize
trao giải thưởng
familiar
quen biết, quen thuộc
stable
chuồng ngựa
courtyard
sân
disabled/ disabled entry
vô hiệu hóa/ lối vào cho người khuyết tật
bend
khúc quanh, bẻ cong
kitchen garden
vườn rau
fork
chia nhánh, chia ngả, vd: path forks (con đuờng tách nhánh)
enquire
hỏi thăm, hỏi
hire
tuyển dụng
weekdays
các ngày trong tuần
deposit
tiền đặt cọc
returnable
có thể trả lại, returnable of course
insist
nhấn mạnh, khăng khăng
cheque
tấm séc
actual
thsu
rent
thuê
and so on
vậy nên, vv, những thứ khác ttu nvay
licence
giấy phép
straightforward
thẳng thắn, đơn giản
caretaker
giữ nhà, nvien gsat
sort st out
sắp xếp, loại
throughout
xuyên suốt
fiddle
động vào
cut in
kích hoạt, bắt đầu vận hành
certain
chắc chắn
premises
cơ sở (n)
cupboard
cái tủ
informed
nắm được tin tức
detergent
chất tẩy rửa
sweep the floor
quét nhà
presume
phỏng đoán, đoán
afterwards
sau đó
stack up
tăng, tích lũy/ xếp chồng lên nhau
neatly
gọn gàng
instructions
bản hướng dẫn, lệnh, quy định
turn up
arrive
mill
nhà máy
restore
bring back, khôi phục, cải tạo
community centre
a place where people from a particular community can meet for social, educational, or recreational activities.
display
trưng bày
previously
trước đó
pricing
định giá, giá cả cty đặt ra
in advance
beforehand, vd: you might need to register in advance for a workshop or let someone know you'll be there in advance
ferry
cái phà
sailing
đi thuyền, chuyến đi bằng thuyền/ phà
crew
phi hành đoàn trưởng
launch
ra mắt, đưa vào chuyển động (hđ or cty)
accommodate (v)
sức chứa, phù hợp với..
average
trung bình, vd: an average speed
deck
boong tàu