1/47
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Take action/ take measure/ take steps
Đưa ra giải pháp, hành động ngay
Working condition
Điều kiện làm việc
Follow the advice
Làm theo lời khuyên
Make a good impression
Tạo ấn tượng tốt với ai
Pass a ban
Thông qua một lệnh cấm
Make an effort
Nỗ lực, cố gắng
Make an appointment with sb
Có lịch hẹn với ai
Take up
Bắt đầu theo đuổi thứ gì
Take after
Giống ai
Take in
Hấp thụ, hiểu, lừa ai
Take off
Cất cánh, cởi đồ, thành công
Take on
Thuê tuyển, đảm nhận công việc
Take over
Tiếp quản, thế chỗ
Take sb out
Mang ai đó ra ngoài/ lấy cái gì ra
Put off
Trì hoãn
Put sb off sth
Khiến ai không thích gì/mất hứng làm gì
Put up with
Chịu đựng
Put sth up
Cho ai ở nhờ
Put up
Dựng lên, xây lên
Put sb through
Nối máy với ai
Keep a positive attitude
Giữ một thái độ tích cực
Put out
Dập lửa, vứt rác, đổ rác
Put on
Mặc đồ
Turn on/switch on
Bật
Turn into
Biến thành, chuyển thành
Turn out
Hoá ra là
Turn up
Xuất hiện
Cut down
Chặt cây
Cut down on sth
Cắt giảm thứ gì
Run into
Tình cờ trông thấy
Run after
Chạy đuổi theo
Run out
Cạn kiệt
Note down
Ghi chép
Live up to
Đáp ứng được kì vọng
Drop out of
Nghỉ, từ bỏ
Drop in on
Ghé thăm
Pick up
Nhặt lên, đón ai, học thứ gì đó một cách tự nhiên
Break down
Phân huỷ
Scare away
Xua đuổi thứ gì
Use up
Sử dụng hết
Carry out
Tiến hành, thực hiện
Stand up to
Đứng lên chống lại
Wait on
Phục vụ bàn
Brush up on
Ôn tập lại nhanh
Pass/hand down
Truyền lại, để lại
Set one’s mind
Quyết định, kiên định
Keep one’s nerves
Giữ bình tĩnh