cụm giới từ part 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Take action/ take measure/ take steps

Đưa ra giải pháp, hành động ngay

2
New cards

Working condition

Điều kiện làm việc

3
New cards

Follow the advice

Làm theo lời khuyên

4
New cards

Make a good impression

Tạo ấn tượng tốt với ai

5
New cards

Pass a ban

Thông qua một lệnh cấm

6
New cards

Make an effort

Nỗ lực, cố gắng

7
New cards

Make an appointment with sb

Có lịch hẹn với ai

8
New cards

Take up

Bắt đầu theo đuổi thứ gì

9
New cards

Take after

Giống ai

10
New cards

Take in

Hấp thụ, hiểu, lừa ai

11
New cards

Take off

Cất cánh, cởi đồ, thành công

12
New cards

Take on

Thuê tuyển, đảm nhận công việc

13
New cards

Take over

Tiếp quản, thế chỗ

14
New cards

Take sb out

Mang ai đó ra ngoài/ lấy cái gì ra

15
New cards

Put off

Trì hoãn

16
New cards

Put sb off sth

Khiến ai không thích gì/mất hứng làm gì

17
New cards

Put up with

Chịu đựng

18
New cards

Put sth up

Cho ai ở nhờ

19
New cards

Put up

Dựng lên, xây lên

20
New cards

Put sb through

Nối máy với ai

21
New cards

Keep a positive attitude

Giữ một thái độ tích cực

22
New cards

Put out

Dập lửa, vứt rác, đổ rác

23
New cards

Put on

Mặc đồ

24
New cards

Turn on/switch on

Bật

25
New cards

Turn into

Biến thành, chuyển thành

26
New cards

Turn out

Hoá ra là

27
New cards

Turn up

Xuất hiện

28
New cards

Cut down

Chặt cây

29
New cards

Cut down on sth

Cắt giảm thứ gì

30
New cards

Run into

Tình cờ trông thấy

31
New cards

Run after

Chạy đuổi theo

32
New cards

Run out

Cạn kiệt

33
New cards

Note down

Ghi chép

34
New cards

Live up to

Đáp ứng được kì vọng

35
New cards

Drop out of

Nghỉ, từ bỏ

36
New cards

Drop in on

Ghé thăm

37
New cards

Pick up

Nhặt lên, đón ai, học thứ gì đó một cách tự nhiên

38
New cards

Break down

Phân huỷ

39
New cards

Scare away

Xua đuổi thứ gì

40
New cards

Use up

Sử dụng hết

41
New cards

Carry out

Tiến hành, thực hiện

42
New cards

Stand up to

Đứng lên chống lại

43
New cards

Wait on

Phục vụ bàn

44
New cards

Brush up on

Ôn tập lại nhanh

45
New cards

Pass/hand down

Truyền lại, để lại

46
New cards

Set one’s mind

Quyết định, kiên định

47
New cards

Keep one’s nerves

Giữ bình tĩnh

48
New cards