architect
kiến trúc sư
employee
công nhân
employer
nhà tuyển dụng
attendant
người phục vụ
pants
quần dài
coat
áo choàng bên ngoài
scarf
khăn quàng cổ
sock
tất
suit
bộ đồ
bear
con gấu/ cam chịu
wake/get up
thức zay
buy=!sell
mua/bán
rest
nghỉ ngơi
take
cầm
correct
sửa chữa/chính xác
create:rì ây
tạo ra
apartment
căng phòng
bowl
cái chén
pot
ấp, bình
bottle/kettle
chai lọ/ấm dun nước
towel
khăn tắm
toothbrush/brush
bàn chải đánh răng/bàn chải
form
hình thức
different><similar
khác><giống
half,quarter
phân nữa. phần tư
engaged
đã đính ước
marriage><separated
kết hôn >< li hôn
bride><groom=>spouse
cô dâu><chú rể=>vợ,chồng
bird
chim
resulted
kết quả
injunred
bị thương
swept
quét
dairy
nơi sản xuất
excited
hào hứng
shovel
xẻng/xúc
scarf
khăng quàng cổ
zippers
khóa kéo
angels
thiên thần
throw
ném
kindergarten
mãu giáo
bell
chuông
national
quốc gia
anthem
quốc ca
yells
hô, la lên
recess
giải lao
return
trở lại
carpet
tấm thảm
front
đằng trước
neighbor
láng giềng
types
các loại
rose
hoa hồng
plant
thực vật
purple/violet
màu tím
weeds
cỏ dại
tent
cái lều
lot
nhìu
repellent
xua đuổi
campfire
lửa trại
canoeing
chèo thuyền
hiking
đi bộ đường dài
squirrel
sóc
vacation
kì nghỉ
struggle
nỗ lực
challenging
thử thách
quantity
số lượng