1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
incident
(n) sự cố
breakage
(n) sự vỡ vụn
out of bounds
ngoài phạm vi, vượt quá giới hạn cho phép
particular
(adv) cụ thể
deck smt with smt
trang trí cái gì với cái gì, thường là cho dịp đặc biệt
gauge
(v) tính toán một số lượng, đặc biệt là dùng máy đo lường
retention
(n) việc tiếp tụ dùng, sự tồn tại hoặc sở hữu thứ gì hoặc ai đó
competence
(n) khả năng để làm thứ gì đó tốt
integrate with
(v) tích hợp với
unforgeable
(adj) không thể làm giả
banknotes
(n) tiền giấy