từ vựng trên lớp

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1
New cards
tug of war (n)
trò kéo co
2
New cards
hide and seek (n)
trò trốn tìm
3
New cards
strict rules (n)
quy tắc hà khắc
4
New cards
seniority (n)
thâm niên
5
New cards
dye (v,n)
nhuộm, thuốc nhuộm
6
New cards
suffer from
chịu đựng
7
New cards
be aware of sth
nhận thức về điều gì
8
New cards
conflict (n)
xung đột
9
New cards
violence (n)
bạo lực
10
New cards
purpose (n)
mục đích
11
New cards
treat (v)
đối xử
12
New cards
incredible (a) = unbelievable (a)
không thể tin được
13
New cards
worthwhile (a)
đáng giá, bõ công
14
New cards
obesity (n)
bệnh béo phì
15
New cards
stay in shape
giữ dáng
16
New cards
publicise (v)
công khai
17
New cards
emotion (n)
cảm xúc
18
New cards
obey (v)
vâng lời
19
New cards
wealth (n)
sự giàu có
20
New cards
refer to
dựa vào
21
New cards
concentrate (v)
tập trung
22
New cards
pastime (n)
trò giải trí, tiêu khiển
23
New cards
tolerant (n)
vị tha
24
New cards
alive (a)
sống
25
New cards
good manner
đức tính tốt
26
New cards
cowardly (a)
nhút nhát
27
New cards
loyalty (n)
lòng trung thành
28
New cards
honesty (n)
sự trung thực
29
New cards
respect (v)
kính trọng
30
New cards
unacceptable (a)
không chấp nhận được
31
New cards
acceptable (a)
có thể chấp nhận được
32
New cards
punish (v)
trừng phạt
33
New cards
contribute (v)
đóng góp, góp phần
34
New cards
(to) differ from
khác với
35
New cards
possess (v)
có, chiếm hữu
36
New cards
adjust (v)
điều chỉnh
37
New cards
enthusiastic (a)
nhiệt tình
38
New cards
from a distance
từ xa
39
New cards
gap (n)
khoảng cách
40
New cards
go bare-footed
đi chân đất
41
New cards
run bare-footed
chạy bằng chân đất
42
New cards
collect the post
lấy thư
43
New cards
entertain themselves
tự giải trí
44
New cards
dance to drum music
nhảy theo nhạc trống
45
New cards
act out story
diễn lại câu chuyện
46
New cards
use your imagination
dùng trí tưởng tượng của bạn
47
New cards
preserve our traditions
bảo tồn truyền thống của cta
48
New cards
keep a diary
lưu nhật ký
49
New cards
to be of great value to sb
có giá trị to lớn với ai
50
New cards
postman (n)
bưu tá
51
New cards
to pay respect to sb
tỏ lòng kính trọng với ai
52
New cards
people of seniority (n)
người cao tuổi
53
New cards
to break a habit
từ bỏ 1 thói quen
54
New cards
bold behaviour
thái độ trơ trẽn, nhâng nháo
55
New cards
bold hair
hói đầu
56
New cards
to run as a tradition
theo truyền thống
57
New cards
to take a nap = to take a rest
nghỉ trưa
58
New cards
common practice (n)
phong tục tập quán
59
New cards
to fire sb for sth
phê bình ai vì điều gì
60
New cards
on purpose
cố ý, cố tình
61
New cards
pull out (phr v)
kéo ra
62
New cards
fatal (a)
gây tử vong
63
New cards
tuberculosis (n)
bệnh lao
64
New cards
hunger (n)
nạn đói
65
New cards
die out (phr v)
no longer exist
66
New cards
bread winner of the family (n)
trụ cột gia đình
67
New cards
nuclear family (n)
gđ có ít hơn 2 ng con và 1 couple