Convention
(n) hội nghị, hiệp định
Tutorials
Chuỗi bài hướng dẫn
Sensation
(n) cảm giác
Audience
(n) khán giả
Mould
Tạo khuôn
Authors
Các tác giả
Advantage
(n) sự thuận lợi,..
Permanent
(adj) lâu dài Vĩnh viễn
Secret
adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
Ingredient
Thành phần , nguyên liệu
Day in and day out
ngày này qua ngày khác
Cram school
Trường luyện thi
Foreigner
(n) người nước ngoài
Technical
(adj) chuyên môn kĩ thuật
High-tech
Sản xuất theo công nghệ cao
Tech-wavy
Am hiểu công nghệ
Uprising
Cuộc khởi nghĩa
Tolerate
Tha thứ , khoan dung , chịu đựng
Trainers
Giày thể thao
Bother
v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Gossip
Ngồi lê đôi mách
Counteract
Chống lại ,làm mấy tác dụng
Compare
(v) so sánh
Face to face
(adj) trực tiếp
Interrogative
(adj) thẩm vấn
Sprain
(v) bong gân
Cross
(adj) tức giận
Nightmare
(n) ác mộng
Medical condition
(n) tình trạng bệnh lí
Negative
Tiêu cực
Appreciate
(v) hiểu, nhận thức rõ
Rent
n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
Motivation
Sự thúc đẩy , động cơ thúc đẩy
Recharge
Nạp lại
Currently
adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
Retire
(v) về hưu
Esponsible for
Chịu trách nhiệm cho
Involved in
Tham gia vào
Well-organized
Có tổ chức
Sensible
Khôn ngoan
Sociable
Hòa đồng
Budget
(n) tài chính
Destination
(n) điểm đến
Record-breaking
Phá vỡ kỉ lục
Immature
(adj) chưa trưởng thành , non nớt
Compliment
Lời khen gợi
Focus
v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
Move on
Tiếp tục
Register
(v) đăng kí , ghi danh