English

studied byStudied by 20 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Convention

1 / 49

50 Terms

1

Convention

(n) hội nghị, hiệp định

New cards
2

Tutorials

Chuỗi bài hướng dẫn

New cards
3

Sensation

(n) cảm giác

New cards
4

Audience

(n) khán giả

New cards
5

Mould

Tạo khuôn

New cards
6

Authors

Các tác giả

New cards
7

Advantage

(n) sự thuận lợi,..

New cards
8

Permanent

(adj) lâu dài Vĩnh viễn

New cards
9

Secret

adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật

New cards
10

Ingredient

Thành phần , nguyên liệu

New cards
11

Day in and day out

ngày này qua ngày khác

New cards
12

Cram school

Trường luyện thi

New cards
13

Foreigner

(n) người nước ngoài

New cards
14

Technical

(adj) chuyên môn kĩ thuật

New cards
15

High-tech

Sản xuất theo công nghệ cao

New cards
16

Tech-wavy

Am hiểu công nghệ

New cards
17

Uprising

Cuộc khởi nghĩa

New cards
18

Tolerate

Tha thứ , khoan dung , chịu đựng

New cards
19

Trainers

Giày thể thao

New cards
20

Bother

v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

New cards
21

Gossip

Ngồi lê đôi mách

New cards
22

Counteract

Chống lại ,làm mấy tác dụng

New cards
23

Compare

(v) so sánh

New cards
24

Face to face

(adj) trực tiếp

New cards
25

Interrogative

(adj) thẩm vấn

New cards
26

Sprain

(v) bong gân

New cards
27

Cross

(adj) tức giận

New cards
28

Nightmare

(n) ác mộng

New cards
29

Medical condition

(n) tình trạng bệnh lí

New cards
30

Negative

Tiêu cực

New cards
31

Appreciate

(v) hiểu, nhận thức rõ

New cards
32

Rent

n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê

New cards
33

Motivation

Sự thúc đẩy , động cơ thúc đẩy

New cards
34

Recharge

Nạp lại

New cards
35

Currently

adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay

New cards
36

Retire

(v) về hưu

New cards
37

Esponsible for

Chịu trách nhiệm cho

New cards
38

Involved in

Tham gia vào

New cards
39

Well-organized

Có tổ chức

New cards
40

Sensible

Khôn ngoan

New cards
41

Sociable

Hòa đồng

New cards
42

Budget

(n) tài chính

New cards
43

Destination

(n) điểm đến

New cards
44

Record-breaking

Phá vỡ kỉ lục

New cards
45

Immature

(adj) chưa trưởng thành , non nớt

New cards
46

Compliment

Lời khen gợi

New cards
47

Focus

v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)

New cards
48

Move on

Tiếp tục

New cards
49

Register

(v) đăng kí , ghi danh

New cards
50
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 65 people
... ago
4.0(2)
note Note
studied byStudied by 188 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (85)
studied byStudied by 84 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (66)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (36)
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (96)
studied byStudied by 84 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 11 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (156)
studied byStudied by 503 people
... ago
5.0(2)
robot