Looks like no one added any tags here yet for you.
carbon dioxide
(np) đi ô xít các bon
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (np) dấu chân các bon
coral
/ˈkɒrəl/ (n) san hô
dugong
/ˈdjuː.ɡɒŋ/ (n) con cá húi
ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
endangered species
/ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/ (np) các loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃn/ (n) sự tuyệt chủng
habitat
/ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống
oxygen
/ˈɒksɪdʒən/ (n) khí ô-xi
participate
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia
product
/ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm
protect
/prəˈtekt/ (v) bảo vệ
release
/rɪˈliːs/ (v) thải ra
resident
/ˈrezɪdənt/ (n) người dân
single-use
/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ (adj) sử dụng một lần
species
/ˈspi·ʃiz/ (n) giống
substance
/ˈsʌbstəns/ (n) chất
toxic
/ˈtɒk.sɪk/ (adj) độc hại
turn off
/tɜːn ɒf/ (phr.v) tắt
plant
/plɑːnt/ (n/v) cây trồng
pollution
/pəˈluːʃn/ (n) ô nhiễm
reduce
/ri'dju:s/ (v) cắt giảm
plastic rubbish
/ˈplæs.tɪk ˈrʌb.ɪʃ/ (np) rác thải nhựa
renewable source
/rɪˈnjuː.ə.bəl sɔːs/ (np) nguồn tài nguyên tái tạo
water pollution
/ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ (n) ô nhiễm nước
transport
/ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông
marine
/məˈriːn/ (adj) thuộc biển
campfire
/ˈkæmp.faɪər/ (n) nơi đốt lửa trại
cut down
/ kʌt daʊn / (phr.v) chặt
absorb
/əbˈzɔːb/ (v) hấp thụ
concern
/kənˈsɜːn/ (n) mối lo âu
environmental protection
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (adj) bảo vệ môi trường
clean up
/kli:n ʌp/ (phr.v) dọn sạch
pick up
/pɪk ʌp/ (phr.v) nhặt
forest
/ˈfɒrɪst/ (n) rừng
bush fire
/bʊʃ faɪər/ (vp) cháy vừng
suitable
/ˈsuːtəbl/(adj) phù hợp
campsite
/ˈkæmpsaɪt/ (n) khu cắm trại
lay the table
/leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/ (vp) lau bàn
wild
/waɪld/ (adj) hoang dã
risk
/rɪsk/ (v/n) rủi ro
movement
/ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động
reuse
/ˌriːˈjuːz/ (v) tái sử dụng
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
green product
/gri:n ˈprɒd.ʌkt/ (np) sản phẩm xanh
national park
/ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (np) công viên quốc gia
sea turtle
/siː/ /ˈtɜːtl/ (np) rùa biển
dolphin
/ˈdɒlfɪn/ (n) cá heo
medicinal
/məˈdɪs.ɪ.nəl/ (adj) thuộc về thuốc
natural resource
/ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (np) tài nguyên thiên nhiên
factory
/ˈfæktri/ (n) nhà máy
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/ (adj) nguy hiểm
destroy
/di'strɔi/ (v) phá hủy
lock
/lɒk/ (v) khóa
community
/kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng
picnic
/ˈpɪk.nɪk/ (n) dã ngoại
saolas
(n) sao la
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã
bottle
/ˈbɒtl/ (n) chai nước