vocab- topic : time and work

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards
prompt
nhanh chóng, ngay lập tức
2
New cards
provisional
tạm thời, lâm thời
3
New cards
punctual
đúng giờ
4
New cards
seasonal
từng thời vụ, thay đổi theo mùa
5
New cards
simultaneous
đồng thời, cùng lúc
6
New cards
span
kéo dài qua ( thời gian )

khoảng thời gian
7
New cards
spell
thời gian ngắn
8
New cards
stint
khoảng thời gian làm việc gì đó
9
New cards
subsequent
sau đó, tiếp theo
10
New cards
temporary
tạm thời, nhất thời
11
New cards
timely
kịp lúc, hợp thời
12
New cards
vintage
rượu vang chính vụ

cổ điển
13
New cards
civil service
dân chính, công vụ
14
New cards
client
khách hàng
15
New cards
colleague
đồng nghiệp
16
New cards
consultant
cố vấn, người tư vấn
17
New cards
effective
có hiệu quả, hiệu lực
18
New cards
efficient
có năng lực, năng suất cao, hiệu quả
19
New cards
executive
người điều hành
20
New cards
fire
sa thải, đuổi việc
21
New cards
headhunt
tìm kiếm và tuyển chuyên viên giỏi
22
New cards
leave
kỳ nghỉ phép, sự được phép nghỉ
23
New cards
recruit
tuyển dụng

thành viên mới, lính mới
24
New cards
redundant
thất nghiệp. sa thải ( do công ty thu nhỏ quy mô, phá sản)
25
New cards
sack
sa thải
26
New cards
strike
tấn công, đánh đập

cuộc đình công, cuộc bãi công
27
New cards
union
liên đoàn lao động