Thẻ ghi nhớ: từ vựng n5 bài 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

Tôi

わたし

<p>わたし</p>
2
New cards

Bạn, anh/ chị, ông/ bà

あなた

<p>あなた</p>
3
New cards

Người ấy, người kia

あのひと

<p>あのひと</p>
4
New cards

Vị ấy, vị kia

あのかた

<p>あのかた</p>
5
New cards

Các bạn, mọi người

みなさん

<p>みなさん</p>
6
New cards

anh, chị, ông, bà

(cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên người đó)

~さん

7
New cards

bé (dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con.

~ちゃん

8
New cards

hậu tố thêm vào sau tên của bé trai

~くん

9
New cards

hậu tố mang nghĩa "người (nước)~

~じん

10
New cards

thầy, cô

せんせい

<p>せんせい</p>
11
New cards

Nhà giáo, giáo viên (nghề nghiệp)

きょうし

<p>きょうし</p>
12
New cards

học sinh, sinh viên

がくせい

<p>がくせい</p>
13
New cards

Nhân viên công ty nói chung (dùng để chỉ nghề nghiệp)

かいしゃいん

<p>かいしゃいん</p>
14
New cards

Nhân viên của 1 công ty cụ thể

IMC のしゃいん

しゃいん

<p>しゃいん</p>
15
New cards

nhân viên ngân hàng

ぎんこういん

<p>ぎんこういん</p>
16
New cards

Bác sỹ

いしゃ

<p>いしゃ</p>
17
New cards

Nhà nghiên cứu

けんきゅうしゃ

<p>けんきゅうしゃ</p>
18
New cards

kỹ sư

エンジニア

<p>エンジニア</p>
19
New cards

trường đại học

だいがく

<p>だいがく</p>
20
New cards

bệnh viện

びょういん

<p>びょういん</p>
21
New cards

đèn điện

でんき

<p>でんき</p>
22
New cards

ai? ( ai đó)

だれ

23
New cards

Vị nào, người nào(kính ngữ)

どなた

24
New cards

~tuổi

~さい

25
New cards

mấy tuổi

なんさい

26
New cards

mấy tuổi (lịch sự)

おいくつ

27
New cards

vâng, dạ

はい

28
New cards

không

いいえ

29
New cards

Xin lỗi, tôi xin thất lễ

しつれいですが

<p>しつれいですが</p>
30
New cards

Xin chào (lần đầu gặp mặt)

はじめまして

<p>はじめまして</p>
31
New cards

Đây là anh (chị).....

こちらは ~さんです。

32
New cards

(Tôi) đến từ ~.

~から きました。

33
New cards

Từ nay mong anh giúp đỡ

[どうぞ] よろしく [おねがいします]

<p>[どうぞ] よろしく [おねがいします]</p>
34
New cards

Tên bạn là gì?

おなまえは?

<p>おなまえは?</p>
35
New cards

Mỹ

アメリカ

<p>アメリカ</p>
36
New cards

nước Anh

イギリス

<p>イギリス</p>
37
New cards

Ấn Độ

インド

<p>インド</p>
38
New cards

nước Indonesia

インドネシア

<p>インドネシア</p>
39
New cards

Hàn Quốc

かんこく

<p>かんこく</p>
40
New cards

Thái Lan

タイ

<p>タイ</p>
41
New cards

Trung Quốc

ちゅうごく

<p>ちゅうごく</p>
42
New cards

Nước Đức

ドイツ

<p>ドイツ</p>
43
New cards

Nhật Bản

にほん

<p>にほん</p>
44
New cards

Nước Pháp

フランス

<p>フランス</p>
45
New cards

Brazil

ブラジル

<p>ブラジル</p>
46
New cards

Việt Nam

ベトナム

<p>ベトナム</p>
47
New cards

Đang học (46)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards