1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tôi
わたし

Bạn, anh/ chị, ông/ bà
あなた

Người ấy, người kia
あのひと

Vị ấy, vị kia
あのかた

Các bạn, mọi người
みなさん

anh, chị, ông, bà
(cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên người đó)
~さん
bé (dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con.
~ちゃん
hậu tố thêm vào sau tên của bé trai
~くん
hậu tố mang nghĩa "người (nước)~
~じん
thầy, cô
せんせい

Nhà giáo, giáo viên (nghề nghiệp)
きょうし

học sinh, sinh viên
がくせい

Nhân viên công ty nói chung (dùng để chỉ nghề nghiệp)
かいしゃいん

Nhân viên của 1 công ty cụ thể
IMC のしゃいん
しゃいん

nhân viên ngân hàng
ぎんこういん

Bác sỹ
いしゃ

Nhà nghiên cứu
けんきゅうしゃ

kỹ sư
エンジニア

trường đại học
だいがく

bệnh viện
びょういん

đèn điện
でんき

ai? ( ai đó)
だれ
Vị nào, người nào(kính ngữ)
どなた
~tuổi
~さい
mấy tuổi
なんさい
mấy tuổi (lịch sự)
おいくつ
vâng, dạ
はい
không
いいえ
Xin lỗi, tôi xin thất lễ
しつれいですが

Xin chào (lần đầu gặp mặt)
はじめまして

Đây là anh (chị).....
こちらは ~さんです。
(Tôi) đến từ ~.
~から きました。
Từ nay mong anh giúp đỡ
[どうぞ] よろしく [おねがいします]
![<p>[どうぞ] よろしく [おねがいします]</p>](https://knowt-user-attachments.s3.amazonaws.com/27fef00f-3d4b-41c8-943d-8a75bb207adc.jpg)
Tên bạn là gì?
おなまえは?

Mỹ
アメリカ

nước Anh
イギリス

Ấn Độ
インド

nước Indonesia
インドネシア

Hàn Quốc
かんこく

Thái Lan
タイ

Trung Quốc
ちゅうごく

Nước Đức
ドイツ

Nhật Bản
にほん

Nước Pháp
フランス

Brazil
ブラジル

Việt Nam
ベトナム

Đang học (46)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!