1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
じしょ (辞書)
từ điển

ざっし (雑誌)
tạp chí

しんぶん (新聞)
báo, tờ báo

ノート
vở

てちょう(手帳)
sổ tay

めいし (名刺)
danh thiếp

カード
card , thẻ

えんぴつ (鉛筆)
bút chì

ボールペン
bút bi

シャープペンシル
bút chì kim, bút chì bấm

かぎ
Chìa khoá

とけい (時計)
đồng hồ

かばん
cặp sách, túi xách
かさ (傘)
ô, dù
テレビ
tivi
ラジオ
đài
カメラ
máy ảnh
いす (椅子)
ghế, cái ghế
つくえ (机)
Bàn, cái bàn
チョコレート
sô cô la
コーヒー
cà phê
えいご (英語)
tiếng anh
にほんご (日本語)
tiếng Nhật
~ご (~語)
tiếng nước ~
ベトナム語
tiếng việt
なん (何)
cái gì
くるま
ô tô, xe hơi
お願いします(おねがいします)
Xin nhờ (ông, bà, anh , chị)
どうぞ
xin mời
ちがいます (違います)
Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.
そうですか。
Thế à./ Vậy à.
これから おせわになります。
Hi vọng sẽ được anh quan tâm, giúp đỡ.
こちらこそ よろしく。
Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)
[どうも]ありがとう [ございます]
Cảm ơn anh/chị rất nhiều
これ
cái này, đây (vật ở gần người nói)

それ
cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

あれ
cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)

この~
Cái ~ này
その~
cái ~ đó
あの~
cái ~ kia
ほん (本)
sách

そう
vậy
Đang học (35)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!