Thẻ ghi nhớ: Từ vựng n5 bài 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

じしょ (辞書)

từ điển

<p>từ điển</p>
2
New cards

ざっし (雑誌)

tạp chí

<p>tạp chí</p>
3
New cards

しんぶん (新聞)

báo, tờ báo

<p>báo, tờ báo</p>
4
New cards

ノート

vở

<p>vở</p>
5
New cards

てちょう(手帳)

sổ tay

<p>sổ tay</p>
6
New cards

めいし (名刺)

danh thiếp

<p>danh thiếp</p>
7
New cards

カード

card , thẻ

<p>card , thẻ</p>
8
New cards

えんぴつ (鉛筆)

bút chì

<p>bút chì</p>
9
New cards

ボールペン

bút bi

<p>bút bi</p>
10
New cards

シャープペンシル

bút chì kim, bút chì bấm

<p>bút chì kim, bút chì bấm</p>
11
New cards

かぎ

Chìa khoá

<p>Chìa khoá</p>
12
New cards

とけい (時計)

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
13
New cards

かばん

cặp sách, túi xách

14
New cards

かさ (傘)

ô, dù

15
New cards

テレビ

tivi

16
New cards

ラジオ

đài

17
New cards

カメラ

máy ảnh

18
New cards

いす (椅子)

ghế, cái ghế

19
New cards

つくえ (机)

Bàn, cái bàn

20
New cards

チョコレート

sô cô la

21
New cards

コーヒー

cà phê

22
New cards

えいご (英語)

tiếng anh

23
New cards

にほんご (日本語)

tiếng Nhật

24
New cards

~ご (~語)

tiếng nước ~

25
New cards

ベトナム語

tiếng việt

26
New cards

なん (何)

cái gì

27
New cards

くるま

ô tô, xe hơi

28
New cards

お願いします(おねがいします)

Xin nhờ (ông, bà, anh , chị)

29
New cards

どうぞ

xin mời

30
New cards

ちがいます (違います)

Không phải./ Không đúng./ Sai rồi.

31
New cards

そうですか。

Thế à./ Vậy à.

32
New cards

これから おせわになります。

Hi vọng sẽ được anh quan tâm, giúp đỡ.

33
New cards
34
New cards

こちらこそ よろしく。

Chính tôi cũng mong được sự giúp đỡ của anh/chị.

(đáp lại câu 「どうぞ よろしく」)

35
New cards

[どうも]ありがとう [ございます]

Cảm ơn anh/chị rất nhiều

36
New cards

これ

cái này, đây (vật ở gần người nói)

<p>cái này, đây (vật ở gần người nói)</p>
37
New cards

それ

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

<p>cái đó, đó (vật ở gần người nghe)</p>
38
New cards

あれ

cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)

<p>cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe)</p>
39
New cards

この~

Cái ~ này

40
New cards

その~

cái ~ đó

41
New cards

あの~

cái ~ kia

42
New cards

ほん (本)

sách

<p>sách</p>
43
New cards

そう

vậy

44
New cards

Đang học (35)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards