1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
たべます (食べます)
Ăn
のみます (飲みます)
Uống
すいます (吸います)
Hút
みます (見ます)
Nhìn
ききます (聞きます)
Nghe
よみます (読みます)
Đọc
かきます (書きます)
Viết, vẽ
かいます (買います)
Mua
とります (撮ります)
Chụp
します
Làm
あいます (合います)
Gặp
ごはん
Bữa cơm, cơm
あさごはん (朝ごはん)
Bữa sáng
ひるごはん (昼ごはん)
Bữa trưa
ばんごはん (晩ご飯)
Bữa tối
パン
Bánh mì
たまご (卵)
Trứng
にく (肉)
Thịt
さかな (魚)
Con cá
やさい (野菜)
Rau
みず (水)
Nước
おちゃ (お茶)
Trà xanh
こうちゃ (紅茶)
Trà đen
ぎゅうにゅう (牛乳)
Sữa bò (sữa)
ジュース
Nước hoa quả
ビール
Bia
たばこ
Thuốc lá
てがみ (手紙)
Thư
レポート
Báo cáo
しゃしん (写真)
Ảnh
ビデオ
Băng, đầu video
みせ (店)
Cửa hàng, tiệm
にわ (庭)
Vườn
しゅくだい (宿題)
Bài tập về nhà
テニス
Quần vợt
サッカー
Bóng đá
なに (何)
Cái gì
いっしょに
Cùng, cùng nhau
ちょっと
Một chút
いつも
Luôn luôn, lúc nào cũng
ときどき
Thỉnh thoảng
それから
Sau đó, tiếp theo
ええ
Vâng, được
いいですね
Được đấy nhỉ, hay quá
わかりました
Tôi hiểu rồi, vâng ạ
なんですか
Có gì đấy ạ, cái gì vậy
じゃ、また「あした」
Hẹn gặp lại [ngày mai]
くだもの (果物)
Hoa quả, trái cây
ミルク
Sữa
[お]さけ ([お]酒)
Rượu, rượu sake
[お]はなみ ([お]花見)
メキシコ
Mexico