Từ vựng N5 bài 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

たべます (食べます)

Ăn

2
New cards

のみます (飲みます)

Uống

3
New cards

すいます (吸います)

Hút

4
New cards

みます (見ます)

Nhìn

5
New cards

ききます (聞きます)

Nghe

6
New cards

よみます (読みます)

Đọc

7
New cards

かきます (書きます)

Viết, vẽ

8
New cards

かいます (買います)

Mua

9
New cards

とります (撮ります)

Chụp

10
New cards

します

Làm

11
New cards

あいます (合います)

Gặp

12
New cards

ごはん

Bữa cơm, cơm

13
New cards

あさごはん (朝ごはん)

Bữa sáng

14
New cards

ひるごはん (昼ごはん)

Bữa trưa

15
New cards

ばんごはん (晩ご飯)

Bữa tối

16
New cards

パン

Bánh mì

17
New cards

たまご (卵)

Trứng

18
New cards

にく (肉)

Thịt

19
New cards

さかな (魚)

Con cá

20
New cards

やさい (野菜)

Rau

21
New cards

みず (水)

Nước

22
New cards

おちゃ (お茶)

Trà xanh

23
New cards

こうちゃ (紅茶)

Trà đen

24
New cards

ぎゅうにゅう (牛乳)

Sữa bò (sữa)

25
New cards

ジュース

Nước hoa quả

26
New cards

ビール

Bia

27
New cards

たばこ

Thuốc lá

28
New cards

てがみ (手紙)

Thư

29
New cards

レポート

Báo cáo

30
New cards

しゃしん (写真)

Ảnh

31
New cards

ビデオ

Băng, đầu video

32
New cards

みせ (店)

Cửa hàng, tiệm

33
New cards

にわ (庭)

Vườn

34
New cards

しゅくだい (宿題)

Bài tập về nhà

35
New cards

テニス

Quần vợt

36
New cards

サッカー

Bóng đá

37
New cards

なに (何)

Cái gì

38
New cards

いっしょに

Cùng, cùng nhau

39
New cards

ちょっと

Một chút

40
New cards

いつも

Luôn luôn, lúc nào cũng

41
New cards

ときどき

Thỉnh thoảng

42
New cards

それから

Sau đó, tiếp theo

43
New cards

ええ

Vâng, được

44
New cards

いいですね

Được đấy nhỉ, hay quá

45
New cards

わかりました

Tôi hiểu rồi, vâng ạ

46
New cards

なんですか

Có gì đấy ạ, cái gì vậy

47
New cards

じゃ、また「あした」

Hẹn gặp lại [ngày mai]

48
New cards

くだもの (果物)

Hoa quả, trái cây

49
New cards

ミルク

Sữa

50
New cards

[お]さけ ([お]酒)

Rượu, rượu sake

51
New cards

[お]はなみ ([お]花見)

52
New cards

メキシコ

Mexico

Explore top flashcards