Unit 3: Fun and Games

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1

beat (v, n)

(v) đánh (đập), đánh (trống, nhịp), vỗ (cánh, nhịp)

(n) tiết tấu

2

board game (n)

trò chơi bàn cờ

3

captain (n)

đội trưởng

4

challenge (v, n)

(v) thách thức

(n) sự thách thức

thử thách

5

cheat (n, v)

(n) trò lừa đảo, gian lận

(v) lừa đảo

6

classical music (n)

nhạc cổ điển

7

club (n)

câu lạc bộ

8

coach (n)

huấn luyện viên

9

competition (n)

cuộc thi

10

concert (v, n)

(v) dự tính, sắp đặt

(n) buổi hoà nhạc

11

defeat (v, n)

(v) đánh thắng, đánh bại

(n) sự thua trận, bại trận

12

entertaining (adj)

mang tính giải trí, thú vị

13

folk music (n phr)

nhạc dân gian

14

group (n)

nhóm

15

gym (n)

phòng tập thể dục

16

have fun (v phr)

vui vẻ

17

interest (v, n)

(v) làm cho quan tâm, làm cho thích thú

(n) sự quan tâm, sự chú ý

tiền lãi

18

member (n)

thành viên

19

opponent (n)

đối thủ

20

organise (v)

tổ chức

21

referee (n)

trọng tài

22

rhythm (n)

nhịp điệu

23

risk (v, n)

(v) liều

(n) sự liều lĩnh, sự mạo hiểm

sự rủi ro

24

score (v, n)

(v) đạt được (điểm, thắng lợi)

ghi bàn

(n) số điểm, bàn thắng

25

support (v, n)

(v) ủng hộ, hỗ trợ, cổ vũ

(n) sự ủng hộ

26

train (v, n)

(v) dạy dỗ, huấn luyện, đào tạo

(n) tàu hoả

27

team (n)

đội

28

video game (n phr)

trò chơi điện tử

29