1/20
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fortunate
may mắn
obvious
rõ ràng
ignorate
ngu dốt
promiss(v)
hứa
widen
mở rộng
low-income
thu nhập thấp
generous
hào phóng
protable
có mang theo
wise
khôn ngoan
benefit
có lợi
dedicate
tận tâm
charity
từ thiện
disadvantaged
thiệt thòi
problem
vấn đề
by chance
tình cờ
advertisment
quảng cáo
announcement
có thông báo
suggestion
sự gợi ý
meaningful
có ý nghĩa
apply
ứng tuyển
advice
lời khuyên