1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause
(n): nguyên nhân
consequence
(n): hậu quả
global warming
(n): sự nóng lên toàn cầu
remind
(v): nhắc nhở
increase
(v): tăng
temperature
(n): nhiệt độ
atmosphere
(n): khí quyển
impact
(n): tác động
burn
(v): đốt cháy
fossil fuels
(n): nhiên liệu hóa thạch
carbon dioxide
(n): khí CO2
greenhouse gases
(n): khí nhà kính
heat-trapping
(adj): giữ nhiệt
escape
(v): trốn thoát
space
(n): không gian
effect
(n): tác động, ảnh hưởng
polar ice
(n): băng cực
human activity
(np): hoạt động của con người
pollutant
(n): chất gây ô nhiễm
sea level
(n): mực nước biển
environment
(n): môi trường
coal
(n): than đá
farming
(n): công việc trồng trọt, đồng áng
disaster
(n): thảm họa
release
(v): giải phóng, phát hành
flood
(n): lũ lụt
deforestation
(n): sự phá rừng
farmland
(n): đất nông nghiệp
pick up
(vp): nhặt lên
litter
(n): rác
waste
(n): chất thải
protest
(n): phản đối
cut down
(vp): cắt giảm
methane
(n): khí mê tan
powerful
(adj): mạnh mẽ
responsible
(adj): chịu trách nhiệm
landfill
(n): bãi rác
balance
(n): sự cân bằng
emission
(n): khí thải
store
(v): lưu trữ
combine
(v): kết hợp
soot
(n): bồ hóng, nhọ nồi
crop
(n): vụ mùa
black carbon
(n): cacbon đen
wildfire
(n): cháy rừng
reliable
(adj): đáng tin cậy
renewable
(adj): có thể tái tạo
run out
(vp): cạn kiệt
leaflet
(n): tờ rơi
ban
(v): cấm
solid fuel
(n): nhiên liệu rắn
organic
(adj): hữu cơ
warn
(v): cảnh báo
stove
(n): bếp lò
expert
(n): chuyên gia
feed
(v): cho ăn
root
(n): rễ cây
branch
(n): cành cây
leaf
(n): lá cây
firefighter
(n): lính cứu hỏa
swimming pool
(n): bể bơi
hide
(v): trốn