1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
to defeat somebody in a game or competition
thắng, đánh bại
board game (np)
trò chơi trên bàn cờ
captain (n)
đội trưởng, thuyền trưởng
challenge (v)
to test somebody's/your ability and skills, especially in an interesting way
thách thức
challenge (n)
sự thách thức
champion (n)
quán quân
cheat (v)
to trick somebody or make them believe something that is not true
lừa, gian lận
classical (adj)
cổ điển
club (n)
câu lạc bộ
coach (n)
huấn luyện viên
competition (n)
cuộc thi đấu
concert (n)
buổi hòa nhạc
defeat (v)
đánh bại
entertaining (adj)
giải trí
group (n,v)
nhóm
gym (n)
phòng tập thể dục
interest (n)
sự thích thú
member (n)
thành viên
opponent (n)
đối thủ
organise (v)
sắp xếp, tổ chức
pleasure (n)
niềm vui
referee (n)
trọng tài
rhythm (n)
nhịp, âm tiết
risk (v, n)
rủi ro
score (v, n)
ghi điểm, điểm số
support (v, n)
hỗ trợ, ủng hộ, sự ủng hộ
team (n)
đội
train (v)
huấn luyện, đào tạo
fun (n)
vui, trò vui
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ngoài (ở nhà hàng)
give up
từ bỏ
join in
tham gia
send off
đuổi ra khỏi sân chơi
take up
bắt đầu một sở thích
turn down
giảm âm lượng
turn up
tăng âm lượng
for a long time
lâu, rất lâu
for fun
cho vui, không nghiêm túc
in the middle (of)
ở giữa cái gì
in time (for)
đúng giờ
on CD/DVD/video
trên đĩa CD, video
on stage
trên sân khấu
bored with
chán với
crazy about
say mê, cuồng
good at
giỏi về
interested in
thích thú
keen on
say mê
popular with
phổ biến với
feel like
thích, thèm
listen to
lắng nghe
take part in
tham gia vào
a book (by sb) about
sách của ai viết về
a fan of
người hâm mộ
a game against
trận đấu với
act
(v) hành động, hành xử
active
(adj) năng động
inactive
(adj) thụ động
action
(n) hành động
actor
(n) diễn viên
athlete
(n) vận động viên
athletic
(adj) khỏe mạnh, điền kinh
athletics
(adj) môn điền kinh
child
(n) đứa trẻ
children
(n) những đứa trẻ
childhood
(n) thời thơ ấu
collect
(v) thu thập, sưu tầm
collection
(n) bộ sưu tập, sự sưu tập
collector
(n) người sưu tập
entertain
(v) giải trí
entertainment
(n) sự giải trí
hero
(n) anh hùng
heroic
(adj) khí phách, anh dũng
heroine
(n) nữ anh hùng
music
(n) âm nhạc
musical
(adj) thuộc về âm nhạc
musician
(n) nhạc sĩ
play
(v) chơi (các môn thể thao)
player
(n) người chơi
playful
(adj) tinh nghịch, nhiều trò
sail
(v) đi thuyền
sailing
(n) môn đua thuyền
sailor
(n) thủy thủ
sing
(v) hát
song
(n) bài hát
singer
(n) ca sĩ