1/39
Day 02
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a variety of sth
(n) một loạt cái gì đó( đa dạng)
ongoing
(adj) tiếp tục, tiếp diễn
complication
(n) sự phức tạp
(n) biến chứng, di chứng, dị tật
long-term
(adj) dài hạn, lâu dài , kéo dài
body system
(n) hệ thống cơ thể
stimulate sth
(v) kích thích cái gì
stimulation
(n) sự kích thích
temporary
(adj) tạm thời
temporariness
(n) sự tạm thời
withdraw sth from sth
(v) rút cái gì khỏi cái gì, rút tiền
withdrawal of sth from sth
(n) sự rút cái gì khỏi cái gì
sự rút tiền khỏi tài khoản Bank
withdrawn
(adj) lãnh đạm
side effect
tác dụng phụ
anxiety
(n) sự lo lắng
anxious
(adj) lo lắng
anxiety about/over sth
(n) sự lo lắng về cái gì ( 2 giới từ)
irritability
(n) sự cáu gắt, cáu kỉnh, khó chịu
make sb happy/cheerful
khiến ai đó hạnh phúc, có động lực
lung cancer
ung thư phổi
secondhand smoke
khói thuốc thụ động, gián tiếp
pregnancy
(n) sự mang thai
pregnant
(adj) có thai
newborn
(n) trẻ sơ sinh
miscarriage
(n) sự xảy thai
infection
(n) sự nhiễm bệnh, nhiễm trùng, lây nhiễm
wrinkly
(adj) nhăn nheo (nếp nhăn)
wrinkly skin
da nhăn nheo, nhàu
substance
(n) chất/ chất gây nghiện
cigarette
(n) điếu thuốc
premature
(adj) sớm, non
premature aging
lão hóa sớm
diabetes
(n) tiểu đường
diabetes complication
biến chứng tiểu đường
progress
(n) phát triển, tiến trình
progress on/in/towards sth
sự phát triển lên,trong, với cái gì
resistance
(n) sức đề kháng, khả năng chống chịu
put sb in a good mood
khiến ai đố có tâm trạng tốt
put sb at a significant risk of
khiến ai đó có nguy cơ lớn/ đáng kể bị
to be at a higher risk of
rơi vào nguy cơ cao hơn bị gì
increase the risk of
làm tăng nguy cơ của