1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
party (/ˈpɑːti/ – n)
bữa tiệc
announcement (/əˈnaʊnsmənt/ – n)
thông báo
venue (/ˈvenjuː/ – n)
địa điểm
gym (/dʒɪm/ – n)
phòng tập thể dục
attend (/əˈtend/ – v)
tham dự
delicious (/dɪˈlɪʃəs/ – adj)
ngon miệng
snack (/snæk/ – n)
món ăn nhẹ
enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/ – v)
thưởng thức
memory (/ˈmeməri/ – n)
kỉ niệm
casual (/ˈkæʒuəl/ – adj)
thông thường
celebrate (/ˈselɪbreɪt/ – v)
ăn mừng, kỷ niệm
basic (/ˈbeɪsɪk/ – n/adj)
cơ bản
friendly (/ˈfrendli/ – adj)
thân thiện
environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/ – n)
môi trường
discover (/dɪˈskʌvə(r)/ – v)
khám phá
recipe (/ˈresəpi/ – n)
công thức nấu ăn
meal (/miːl/ – n)
bữa ăn
hands-on (/ˌhændz ˈɒn/ – adj)
thực tế, thực tiễn
experience (/ɪkˈspɪəriəns/ – n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
guidance (/ˈɡaɪdns/ – n)
sự hướng dẫn
chef (/ʃef/ – n)
đầu bếp
gain (/ɡeɪn/ – v)
có được
confidence (/ˈkɒnfɪdəns/ – n)
sự tự tin
kitchen (/ˈkɪtʃɪn/ – n)
nhà bếp
impress (/ɪmˈpres/ – v)
gây ấn tượng
limited (/ˈlɪmɪtɪd/ – adj)
có hạn
available (/əˈveɪləbl/ – adj)
có sẵn
journey (/ˈdʒɜːni/ – n)
hành trình
meeting (/ˈmiːtɪŋ/ – n)
cuộc họp
protect (/prəˈtekt/ – v)
bảo vệ
environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/ – n)
môi trường
cycle (/ˈsaɪkl/ – v)
đi xe đạp
reduce (/rɪˈdjuːs/ – v)
giảm thiểu
recover (/rɪˈkʌvə(r)/ – v)
phục hồi
affect (/əˈfekt/ – v)
ảnh hưởng
increase (/ɪnˈkriːs/ – v)
tăng
pollution (/pəˈluːʃn/ – n)
sự ô nhiễm
dispose of (/dɪˈspəʊz əv/ – phrV)
vứt bỏ, xử lý
waste (/weɪst/ – n)
rác thải
properly (/ˈprɒpəli/ – adv)
đúng cách
campus (/ˈkæmpəs/ – n)
khuôn viên trường
prize (/praɪz/ – n)
giải thưởng
await (/əˈweɪt/ – v)
chờ đợi
active (/ˈæktɪv/ – adj)
tích cực
participant (/pɑːˈtɪsɪpənt/ – n)
người tham gia
schedule (/ˈʃedjuːl/ – v)
lên kế hoạch
auditorium (/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ – n)
khán phòng
future (/ˈfjuːtʃə(r)/ – n)
tương lai
safety (/ˈseɪfti/ – n)
sự an toàn
message (/ˈmesɪdʒ/ – n)
thông điệp
crucial (/ˈkruːʃl/ – adj)
quan trọng, cốt yếu
remember (/rɪˈmembə(r)/ – v)
nhớ
normally (/ˈnɔːməli/ – adv)
bình thường
frequently (/ˈfriːkwəntli/ – adv)
thường xuyên
terribly (/ˈterəbli/ – adv)
khủng khiếp
responsibly (/rɪˈspɒnsəbli/ – adv)
có trách nhiệm
mask (/mɑːsk/ – n)
khẩu trang
public (/ˈpʌblɪk/ – adj)
công cộng
safe (/seɪf/ – adj)
an toàn
distance (/ˈdɪstəns/ – n)
khoảng cách
unwell (/ʌnˈwel/ – adj)
không khỏe
health (/helθ/ – n)
sức khỏe
guideline (/ˈɡaɪdlaɪn/ – n)
hướng dẫn
protect (/prəˈtekt/ – v)
bảo vệ
community (/kəˈmjuːnəti/ – n)
cộng đồng
appreciate (/əˈpriːʃieɪt/ – v)
trân trọng
cooperation (/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ – n)
sự hợp tác
fantastic (/fænˈtæstɪk/ – adj)
tuyệt vời
music (/ˈmjuːzɪk/ – n)
âm nhạc
festival (/ˈfestɪvl/ – n)
lễ hội
live (/laɪv/ – adj)
trực tiếp
exhibition (/ˌeksɪˈbɪʃn/ – n)
triển lãm
performance (/pəˈfɔːməns/ – n)
màn biểu diễn
highlight (/ˈhaɪlaɪt/ – n)
điểm nổi bật
possibility (/ˌpɒsəˈbɪləti/ – n)
khả năng
local (/ˈləʊkl/ – adj)
địa phương
band (/bænd/ – n)
ban nhạc
sing-along (/ˈsɪŋ əlɒŋ/ – n)
tiết mục cùng hát
session (/ˈseʃn/ – n)
phiên
lead (/liːd/ – v)
dẫn dắt
talented (/ˈtæləntɪd/ – adj)
tài năng
drumming (/ˈdrʌmɪŋ/ – n)
đánh trống
workshop (/ˈwɜːkʃɒp/ – n)
hội thảo
offer (/ˈɒfə(r)/ – v)
cung cấp
artistic (/ɑːˈtɪstɪk/ – adj)
thuộc nghệ thuật
organise (/ˈɔːɡənaɪz/ – v)
tổ chức
national (/ˈnæʃnəl/ – adj)
thuộc quốc gia
stadium (/ˈsteɪdiəm/ – n)
sân vận động
get ready for
sẵn sàng cho cái j
dispose of = get rid of = throw away
vứt bỏ