Basic Bản Việt
keen on (a)
ham mê, thích thú
can't stand (v)
không thể nhịn; không thể chịu đựng làm gì đó
crazy about (a)
phát cuồng về
don't mind (v)
không ngại làm gì
fanatical about (a)
cuồng tín
take it or leave it (phr)
chấp nhận hoặc không
my kind of thing (phr)
điều yêu thích
camping (n)
cắm trại
entertaining (a)
giải trí
watching TV
xem TV
crafts (n)
nghề thủ công
going clubbing (n)
tham gia câu lạc bộ, đi chơi hộp đêm
woodwork (n)
những công việc liên quan tới nghề mộc
eating out (n)
đi ăn ngoài
going for walks (n)
đi dạo
working on cars (n)
làm việc trên xe hơi
fishing (n)
câu cá; ngành câu cá
page-turner (n)
page-turner (n)'
abstract (a)
ý niệm trừu tượng
exhibition (n)
cuộc triển lãm
hype (n)
quảng cáo cường điệu
original (a)
có tính nguyên tác, độc đáo
representational (a)
mang tính đại diện cho
charts (n)
biểu đồ
concert (n)
buổi hòa nhạc
gigs (n)
sự kiện âm nhạc ngoài trời
live (a, adv)
trực tiếp
lyrics (n)
lời bài hát
take up (v)
theo đuổi, bắt đầu làm gì đó
genre (n)
thể loại
predictable (a)
có thể dự đoán được
rave (v)
quẩy
rom-com (n)
hài kịch lãng mạn
slow-moving (a)
di chuyển chậm
star-studded (a)
quy tụ nhiều diễn viên ngôi sao