Thẻ ghi nhớ: 1200 đáp án hay ra thi trong IELTS Listening (Part 2: Money Matters) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

cash

tiền mặt

<p>tiền mặt</p>
2
New cards

debit card

thẻ ghi nợ

<p>thẻ ghi nợ</p>
3
New cards

credit card

thẻ tín dụng

<p>thẻ tín dụng</p>
4
New cards

cheque = check

séc, chi phiếu

<p>séc, chi phiếu</p>
5
New cards

in advance

trước

<p>trước</p>
6
New cards

annual fee

phí thường niên

<p>phí thường niên</p>
7
New cards

monthly membership

hội viên theo tháng

<p>hội viên theo tháng</p>
8
New cards

interest rate

lãi suất

<p>lãi suất</p>
9
New cards

deposit

tiền đặt cọc

<p>tiền đặt cọc</p>
10
New cards

tuition fee

học phí

<p>học phí</p>
11
New cards

poverty

sự thiếu thốn, nghèo

<p>sự thiếu thốn, nghèo</p>
12
New cards

bank statement

bản sao kê ngân hàng

<p>bản sao kê ngân hàng</p>
13
New cards

money management

quản lý tiền bạc

<p>quản lý tiền bạc</p>
14
New cards

current account

tài khoản hiện tại

15
New cards

student account

tài khoản sinh viên

16
New cards

withdraw

rút tiền

<p>rút tiền</p>
17
New cards

low-risk investment

đầu tư rủi ro thấp

<p>đầu tư rủi ro thấp</p>
18
New cards

mortgage

tiền thế chấp

<p>tiền thế chấp</p>
19
New cards

grace period

thời gian ân hạn

<p>thời gian ân hạn</p>
20
New cards

budget deficit

thâm hụt ngân sách

<p>thâm hụt ngân sách</p>
21
New cards

retail voucher

phiếu giảm giá bán lẻ

<p>phiếu giảm giá bán lẻ</p>
22
New cards

coupon

phiếu giảm giá, phiếu mua hàng

<p>phiếu giảm giá, phiếu mua hàng</p>
23
New cards

counterfeit money

tiền giả

<p>tiền giả</p>
24
New cards

public money

tiền công quỹ

<p>tiền công quỹ</p>
25
New cards

taxpayers' money

tiền của người nộp thuế

<p>tiền của người nộp thuế</p>
26
New cards

debt

nợ

<p>nợ</p>
27
New cards

interest-free credit

tín dụng không lãi suất

<p>tín dụng không lãi suất</p>
28
New cards

purchase

mua

<p>mua</p>
29
New cards

partial refund

hoàn trả một phần

<p>hoàn trả một phần</p>
30
New cards

annuity

tiền trợ cấp hàng năm

<p>tiền trợ cấp hàng năm</p>
31
New cards

non-refundable

không hoàn trả

<p>không hoàn trả</p>
32
New cards

MasterCard

thẻ MasterCard

<p>thẻ MasterCard</p>
33
New cards

VISA

thẻ VISA, thị thực

<p>thẻ VISA, thị thực</p>
34
New cards

distribution costs

chi phí phân phối

<p>chi phí phân phối</p>
35
New cards

income

thu nhập

<p>thu nhập</p>
36
New cards

finance department

Bộ tài chính

<p>Bộ tài chính</p>
37
New cards

family finances

tài chính gia đình

<p>tài chính gia đình</p>
38
New cards

duty-free store

cửa hàng miễn thuế

<p>cửa hàng miễn thuế</p>
39
New cards

Đang học (38)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!