1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cash
tiền mặt
debit card
thẻ ghi nợ
credit card
thẻ tín dụng
cheque = check
séc, chi phiếu
in advance
trước
annual fee
phí thường niên
monthly membership
hội viên theo tháng
interest rate
lãi suất
deposit
tiền đặt cọc
tuition fee
học phí
poverty
sự thiếu thốn, nghèo
bank statement
bản sao kê ngân hàng
money management
quản lý tiền bạc
current account
tài khoản hiện tại
student account
tài khoản sinh viên
withdraw
rút tiền
low-risk investment
đầu tư rủi ro thấp
mortgage
tiền thế chấp
grace period
thời gian ân hạn
budget deficit
thâm hụt ngân sách
retail voucher
phiếu giảm giá bán lẻ
coupon
phiếu giảm giá, phiếu mua hàng
counterfeit money
tiền giả
public money
tiền công quỹ
taxpayers' money
tiền của người nộp thuế
debt
nợ
interest-free credit
tín dụng không lãi suất
purchase
mua
partial refund
hoàn trả một phần
annuity
tiền trợ cấp hàng năm
non-refundable
không hoàn trả
MasterCard
thẻ MasterCard
VISA
thẻ VISA, thị thực
distribution costs
chi phí phân phối
income
thu nhập
finance department
Bộ tài chính
family finances
tài chính gia đình
duty-free store
cửa hàng miễn thuế
Đang học (38)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!