GTHN 24 + 25

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards
改天
gǎitiān - ngày khác
2
New cards
此次
cǐcì - lần này
3
New cards
请假条
qǐngjiàtiáo - đơn xin nghỉ
4
New cards
头等舱
tóuděngcāng - khoang hạng nhất
5
New cards
tǔi - chân
6
New cards
心疼
xīnténg - đau lòng
7
New cards

治病

zhìbìng - chữa bệng

8
New cards
脸色
liǎnsè - sắc mặt
9
New cards
保险
bǎoxiǎn - bảo hiểm
10
New cards
处方
chǔfāng - đơn thuốc do bác sĩ kê
11
New cards
流行性感冒
líuxíngxìnggǎnmāo - cúm mùa
12
New cards
shù - cây cối
13
New cards
自然
zìrán - tự nhiên
14
New cards
掉下来
diàoxiàlái - rơi xuống
15
New cards
写日记
xiěrìjì - viết nhật ký
16
New cards
普通话
pǔtōnghuà - tiếng phổ thông
17
New cards
通宵
tōngxiāo - thâu đêm
18
New cards
弹钢琴
tángāngqín - chơi đàn piano
19
New cards
明白
míngbái - hiểu rõ minh bạch
20
New cards
一场
yìchǎng - một trận
21
New cards
讲台
jiǎngtái - bục giảng
22
New cards
精彩
jīngcǎi - xuất sắc
23
New cards
错误
cuòwù - lỗi sai
24
New cards
武术
wǔshū - võ wushu
25
New cards
想法
xiǎngfǎ - ý tưởng suy nghĩ
26
New cards
计划
jìhuà - kế hoạch
27
New cards
jià - gả
28
New cards
发展
fāzhǎn - phát triển
29
New cards
贡献
gòngxiàn - cống hiến
30
New cards
未来
wèilái - tương lai
31
New cards
搬到
bāndào - chuyển đến
32
New cards
兼职
jiānzhí - việc làm bán thời gian
33
New cards
赚点钱
zhuàndiǎnqián - kiếm thêm chút đỉnh
34
New cards
真可惜
zhēnkěxī - thật tiếc quá
35
New cards
而且
érqiě - mà còn
36
New cards
不仅...而且
bùjǐn - érqiě
37
New cards
领带
língdài - cà vạt
38
New cards
卡通
kǎtōng - hoạt hình
39
New cards
穿戴
chuāndài - ăn mặc
40
New cards
不但...而且
bùdàn - érqiě
41
New cards
精神
jīngshén - tinh thần
42
New cards
清醒
qīngxǐng - tỉnh táo minh mẫn
43
New cards
家庭
jiātíng - gia đình
44
New cards
亲切
qīnqiè - thân thiết
45
New cards
赶街
gǎnjiē - đi chợ
46
New cards
上街
shàngjiē - lên phố
47
New cards
街道
jiēdào - con phố
48
New cards
大使馆
dàshǐguǎn - đại sứ quán
49
New cards
开走
kāizǒu - đi thôi
50
New cards

一趟

yítàng - chuyến đi

51
New cards

必须拿机会

bìxùnájìhùi - phải nắm bắt cơ hội