1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
merge
kết hợp, hợp nhất
Ex: Several small companies _________ to form a major corporation.
have a monopoly over
/məˈnɑːpəli/
độc quyền, kiểm soát hoàn toàn
Ex: The government should prevent one company from _________the market.
dominated by
bị kiểm soát, bị thống trị bởi
Ex: The global economy is ________ a few powerful nations.
ethnicity
/eθˈnɪsəti/
dân tộc, sắc tộc
Ex: _________ should not be a barrier to opportunity.
👉 Sắc tộc không nên là rào cản với cơ hội.
multiculturalism
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/
chủ nghĩa đa văn hóa
Ex: Some argue that _________ threatens national identity.
👉 Một số người cho rằng chủ nghĩa đa văn hóa đe dọa bản sắc quốc gia.
bland food
đồ ăn nhạt nhẽo, không có vị
Ex: Hospital patients are often given ________ for easier digestion.
👉 Bệnh nhân thường được cho ăn đồ nhạt để dễ tiêu hóa.
work the other way around
hoạt động theo chiều ngược lại
Ex: People think money brings happiness, but sometimes it____________.
👉 Người ta nghĩ tiền mang lại hạnh phúc, nhưng đôi khi lại ngược lại.
joint venture
/dʒɔɪnt ˈventʃɚ/
liên doanh
Ex: The two companies formed a__________ to develop electric vehicles.
👉 Hai công ty lập liên doanh để phát triển xe điện.
outlet
cửa hàng, đại lý bán lẻ/ phương tiện thể hiện cảm xúc hoặc năng lượng
Ex: The company has over 500 retail _______ across the country.
👉 Công ty có hơn 500 cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc.
give and take
cho và nhận
Ex: A good marriage involves a lot of __________.
👉 Một cuộc hôn nhân tốt cần nhiều sự nhường nhịn.