1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reference (n)
người giới thiệu
curriculum vitae (CV) / résumé (n)
hồ sơ lý lịch
probationary period (n)
thời gian thử việc
application form (n)
đơn xin việc
psychometric test (n)
trắc nghiệm tâm thần
covering letter (n)
thư xin việc
train new staff (v)
đào tạo nhân viên mới
shortlist the candidates (v)
sàng lọc các ứng cử viên
advertise a vacancy/post (v)
quảng cáo cho công việc
assemble an interview panel (v)
thu thập danh sách phỏng vấn
make a job offer (v)
làm 1 đơn đề nghị làm việc
check reference (v)
enthusiastic (adj)
hăng hái, nhiệt tình, say mê
adaptable (adj)
có thể thích nghi
methodical (adj)
cẩn thận
reliable (adj)
đáng tin cậy
ambitious (adj)
đam mê, nhiều tham vọng
objective (adj)
khách quan, có thể thấy sự việc bằng nhiều góc nhìn khác nhau
analytical (adj)
có khả năng phân tích
authoritative (adj)
có thẩm quyền
practical (adj)
thiết thực, vận dụng vào thực tế
boardroom (n)
phòng họp của ban giám đốc
agricultural (adj)
thuộc nông nghiệp
fishery (n)
ngư trường, nghề đánh bắt cá
the state and party (n)
Đảng và Nhà nước
national legislature (n)
cơ quan lập pháp quốc gia
trafficking (n)
buôn lậu, tàng trữ (mang tính phạm pháp)
recipient (n)
người nhận
prostitution (n)
nạn mại dâm
undertake (v)
đảm nhận; cam kết, hứa hẹn
headhunter (n)
người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi