1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
examine
kiểm tra
stack
xếp thành chồng
shopping cart
xe đẩy mua hàng
track
đường đua, vòng
building site
công trường xây dựng
vending machine
máy bán hàng tự động
medical
thuộc y học, y khoa
equipment
trang thiết bị
counter
quầy hàng
window
tủ kính trưng bày
cushion
cái đệm ( gối nhỏ để trên sofa )
bucket
cái xô, cái chậu
frame
đóng khung ảnh
a cleaning mob = a mob
cây lau nhà
reservation = booking
sự đặt trước
recipe
công thức nấu ăn
empire state
toà nhà cao nhất newyork
attraction
điểm thu hút, điểm hấp dẫn
real estate agent
đại lý bất động sản
parcel
bưu kiện
desposit
gửi tiền ngân hàng
application from
mẫu đơn
dropby
ghé qua ( ghé vào nơi nào đó )
recruiter
nhà tuyển dụng
Expire
hết hạn
proceed
tiếp tục, bắt đầu
proceedings
vụ kiện
procedure
thủ tục
balance
số dư tài khoản
savings account
tài khoản tiết kiệm
state ment = bank state ment
bản sao kê
consulting (n)
tư vấn
consulting (adj)
thuộc về tư vấn
assume
thừa nhận, giả định
mave up
tiến lên, chuyển lên
appeal
lôi cuốn, kêu gọi
severe
khốc liệt, gay gắt
ethical
thuộc về đạo đức, đạo lý
brief
tóm tắt lại
consesus
sự đồng lòng, sự nhất trí
tactics
chiến thuật, kế sách
outsourcing
sự gia công
quarter
quí
acclaim
sự ca ngợi
preference
sở thích
strengthen
làm tăng giá trị
transfer
dời, chuyển
engaged
tham gia vào
evenso
tuy vậy
resignation
sự từ chức
revenue
thu nhập
out look = future situation
triển vọng tương lai
compose
soạn, sáng tác
label
nhãn, nhãn hiệu
fabric
vải
pioneer
người tiên phong
extravagaza
sự kiện, giải trí xa xỉ, phóng túng
feature
phần quan trọng nhất
world
tầm cỡ thế giới
refresh ment = small amounts of
món ăn nhẹ
thiazide
thuốc trị huyết áp
potentiate
làm cho có khả năng, tăng hiệu quả
hypertensive
thuộc chứng tăng huyết áp
precipitation
sự kết tủa
azotaemia
chứng tăng u rê huyết
cumulative - cumulative effect
tích luỹ, dồn lại - hiệu quả tổng hợp
objective
mục tiêu
signal
tín hiệu, ra hiệu, báo hiệu
tech nique
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật
sequencing
sự sắp xếp chuỗi
repetion
sự lặp lại
characteristic
đặc điểm, đặc trưng
home - based (a)
làm việc tại nhà
home - based (n)
ở nhà
circuitbourd
bảng mạch, mạch điện tử
export marketing
tiếp thị xuất khẩu
global marketing
tiếp thị toàn cầu
international marketing
tiếp thị quốc tế
fossil fuel
nhiên liệu hoá thạch
hydro clectric
thuỷ điện
principally
chính, chủ yếu, phần lời
prinmarily
trước tiên, chủ yếu
exploit
khai thác
exploitation
sự khai thác
geographical
thuộc địa lý
ecological
thuộc sinh thái học
land mass
khu vực đất đai sông lớn
basin
lưu vực