English Business

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

examine

kiểm tra

2
New cards

stack

xếp thành chồng

3
New cards

shopping cart

xe đẩy mua hàng

4
New cards

track

đường đua, vòng

5
New cards

building site

công trường xây dựng

6
New cards

vending machine

máy bán hàng tự động

7
New cards

medical

thuộc y học, y khoa

8
New cards

equipment

trang thiết bị

9
New cards

counter

quầy hàng

10
New cards

window

tủ kính trưng bày

11
New cards

cushion

cái đệm ( gối nhỏ để trên sofa )

12
New cards

bucket

cái xô, cái chậu

13
New cards

frame

đóng khung ảnh

14
New cards

a cleaning mob = a mob

cây lau nhà

15
New cards

reservation = booking

sự đặt trước

16
New cards

recipe

công thức nấu ăn

17
New cards

empire state

toà nhà cao nhất newyork

18
New cards

attraction

điểm thu hút, điểm hấp dẫn

19
New cards

real estate agent

đại lý bất động sản

20
New cards

parcel

bưu kiện

21
New cards

desposit

gửi tiền ngân hàng

22
New cards

application from

mẫu đơn

23
New cards

dropby

ghé qua ( ghé vào nơi nào đó )

24
New cards

recruiter

nhà tuyển dụng

25
New cards

Expire

hết hạn

26
New cards

proceed

tiếp tục, bắt đầu

27
New cards

proceedings

vụ kiện

28
New cards

procedure

thủ tục

29
New cards

balance

số dư tài khoản

30
New cards

savings account

tài khoản tiết kiệm

31
New cards

state ment = bank state ment

bản sao kê

32
New cards

consulting (n)

tư vấn

33
New cards

consulting (adj)

thuộc về tư vấn

34
New cards

assume

thừa nhận, giả định

35
New cards

mave up

tiến lên, chuyển lên

36
New cards

appeal

lôi cuốn, kêu gọi

37
New cards

severe

khốc liệt, gay gắt

38
New cards

ethical

thuộc về đạo đức, đạo lý

39
New cards

brief

tóm tắt lại

40
New cards

consesus

sự đồng lòng, sự nhất trí

41
New cards

tactics

chiến thuật, kế sách

42
New cards

outsourcing

sự gia công

43
New cards

quarter

quí

44
New cards

acclaim

sự ca ngợi

45
New cards

preference

sở thích

46
New cards

strengthen

làm tăng giá trị

47
New cards

transfer

dời, chuyển

48
New cards

engaged

tham gia vào

49
New cards

evenso

tuy vậy

50
New cards

resignation

sự từ chức

51
New cards

revenue

thu nhập

52
New cards

out look = future situation

triển vọng tương lai

53
New cards

compose

soạn, sáng tác

54
New cards

label

nhãn, nhãn hiệu

55
New cards

fabric

vải

56
New cards

pioneer

người tiên phong

57
New cards

extravagaza

sự kiện, giải trí xa xỉ, phóng túng

58
New cards

feature

phần quan trọng nhất

59
New cards

world

tầm cỡ thế giới

60
New cards

refresh ment = small amounts of

món ăn nhẹ

61
New cards

thiazide

thuốc trị huyết áp

62
New cards

potentiate

làm cho có khả năng, tăng hiệu quả

63
New cards

hypertensive

thuộc chứng tăng huyết áp

64
New cards

precipitation

sự kết tủa

65
New cards

azotaemia

chứng tăng u rê huyết

66
New cards

cumulative - cumulative effect

tích luỹ, dồn lại - hiệu quả tổng hợp

67
New cards

objective

mục tiêu

68
New cards

signal

tín hiệu, ra hiệu, báo hiệu

69
New cards

tech nique

kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật

70
New cards

sequencing

sự sắp xếp chuỗi

71
New cards

repetion

sự lặp lại

72
New cards

characteristic

đặc điểm, đặc trưng

73
New cards

home - based (a)

làm việc tại nhà

74
New cards

home - based (n)

ở nhà

75
New cards

circuitbourd

bảng mạch, mạch điện tử

76
New cards

export marketing

tiếp thị xuất khẩu

77
New cards

global marketing

tiếp thị toàn cầu

78
New cards

international marketing

tiếp thị quốc tế

79
New cards

fossil fuel

nhiên liệu hoá thạch

80
New cards

hydro clectric

thuỷ điện

81
New cards

principally

chính, chủ yếu, phần lời

82
New cards

prinmarily

trước tiên, chủ yếu

83
New cards

exploit

khai thác

84
New cards

exploitation

sự khai thác

85
New cards

geographical

thuộc địa lý

86
New cards

ecological

thuộc sinh thái học

87
New cards

land mass

khu vực đất đai sông lớn

88
New cards

basin

lưu vực