1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
当家
Làm chủ gia đình, đảm đương việc nhà
骄傲
骄傲地回答
(a) kiêu ngạo
规定
我们班有一个小规定
(v, n) quy định
由
(介)do, bởi
经济
(n) kinh tế
等
(助)vân vân
门铃(n)
Chuông cửa
物业(n)
物业公司
物业管理
Dịch vụ sửa chữa
负责(v,a)
这里的事由你负责
Phụ trách, chịu trách nhiệm
想想都害怕
Nghĩ thôi đã thấy sợ
兴奋(v)
Hào hứng, kích động