tttt

studied byStudied by 6 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

abundance

1 / 649

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

650 Terms

1

abundance

sự phong phú, thừa thãi

New cards
2

accompany

Đồng hành

New cards
3

accomplish

hoàn thành

New cards
4

amenity

tiện nghi

New cards
5

arid

khô cằn

New cards
6

assumption

giả định, giả thiết

New cards
7

attribute

được cho là

New cards
8

bulk

số lượng lớn, kích cỡ lớn

New cards
9

carnivore

loài ăn thịt

New cards
10

cattle

gia súc

New cards
11

chastise

trừng phạt

New cards
12

chute

máng trượt

New cards
13

clench

nghiến chặt, mím chặt

New cards
14

coincide

trùng hợp, trùng khớp với nhau

New cards
15

compensate

đền bù, bù đắp

New cards
16

compilation

sự tập hợp

New cards
17

compile

biên soạn

New cards
18

comprise

bao gồm, chiếm

New cards
19

conducive (to)

mang đến, mang lại, tạo điều kiện

New cards
20

consultation/ consultant

sự tư vấn

New cards
21

conveyor

băng tải

New cards
22

curve

cong

New cards
23

descendant

hậu duệ

New cards
24

desperate

tuyệt vọng

New cards
25

diameter

đường kính

New cards
26

diverge (from)

tách ra khỏi, rẽ hướng

New cards
27

dominate

thống trị, trội hơn

New cards
28

duration

khoảng thời gian

New cards
29

dwindle

nhỏ dần, suy yếu dần

New cards
30

embark (on)

cho (lên tàu)/ bắt tay vào làm gì

New cards
31

embed

đào sâu, ấn vào

New cards
32

emerge

xuất hiện

New cards
33

enclave

vùng đất

New cards
34

evaporate

bay hơi

New cards
35

expedition

cuộc thám hiểm

New cards
36

expense

tổn hại, tổn thất

New cards
37

fatigue

mệt mỏi/ làm cho mệt mỏi

New cards
38

fauna

hệ động vật

New cards
39

feast

ăn

New cards
40

flaw

thiếu sót, khuyết điểm, ngoài bề mặt

New cards
41

flesh

phần thịt

New cards
42

foetus

thai nhi, bào thai

New cards
43

fraction

phần nhỏ

New cards
44

freshman

sinh viên năm nhất

New cards
45

grazier

người chăn nuôi

New cards
46

groves

lùm cây

New cards
47

grubby

bẩn, có sâu

New cards
48

immense

mênh mông, bao la, rất lớn

New cards
49

implication

ý nghĩa, sự liên quan

New cards
50

incorporate

kết hợp

New cards
51

indigenous

bản địa, bản xứ

New cards
52

indisputable

không thể chối cãi

New cards
53

inevitable

không thể tránh được, tất yếu

New cards
54

infest

phá hoại

New cards
55

inhabit

sống, ở

New cards
56

innovation

sự đổi mới

New cards
57

inspection

cuộc điều tra, xem xét

New cards
58

intersect

cắt ngang, giao nhau

New cards
59

livestock

thú nuôi, gia súc

New cards
60

margin

lời lãi, lề, giới hạn

New cards
61

merit

(v) giá trị (v) xứng đáng

New cards
62

millennia

thiên niên kỉ

New cards
63

modification

sự thay đổi

New cards
64

morale

đạo đức

New cards
65

nasal

thuộc mũi

New cards
66

neglect

bỏ bê, sao nhãng

New cards
67

obsessed

bị ám ảnh

New cards
68

paralyzed/ paralyze

bị tê liệt/ làm liệt

New cards
69

pasteurize

thanh trùng

New cards
70

pest

vật gây hại (côn trùng)

New cards
71

plague

bệnh dịch

New cards
72

pluck

nhổ, hái

New cards
73

plumber

thợ sửa ống nước

New cards
74

populace

quần chúng, dân thường

New cards
75

prevalence

sự phổ biến, thịnh hành = popularity

New cards
76

prowess

sức mạnh, khả năng

New cards
77

puncture

đâm thủng, lỗ thủng

New cards
78

pure

tinh khiết, nguyên chất

New cards
79

rear

phía sau

New cards
80

recolonize

chiếm lại làm thuộc địa

New cards
81

reprimand

khiển trách

New cards
82

resemblance

sự giống nhau

New cards
83

resentful

bực bội

New cards
84

residual

New cards
85

resilient

co giãn đàn hồi

New cards
86

resort

dùng đến

New cards
87

retention

sự có được, giữ được

New cards
88

reverse

ngược lại

New cards
89

rivalry

sự cạnh tranh

New cards
90

roam

đi lang thang, lòng vòng

New cards
91

scent

mùi hương

New cards
92

seize

chớp lấy

New cards
93

sequester

cô lập

New cards
94

servant

người hầu, đầy tớ

New cards
95

settlement

sự hoà giải, sự chiếm làm thuộc địa

New cards
96

settler

người định cư

New cards
97

shift

sự thay đổi/ ca làm việc

New cards
98

smudge

vết bẩn, làm bẩn, nhoè

New cards
99

staple

(adj) chính chủ yếu/ (v) kẹp giấy

New cards
100

startled/ startle

giật mình/ làm cho hoảng hốt

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
700 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
638 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
774 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
786 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 38 people
737 days ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 6 people
759 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
558 days ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
752 days ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (174)
studied byStudied by 6 people
634 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 40 people
67 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (76)
studied byStudied by 12 people
810 days ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 4 people
370 days ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 13 people
97 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 1 person
81 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (170)
studied byStudied by 1 person
762 days ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (121)
studied byStudied by 4 people
405 days ago
5.0(1)
robot