1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brush your hair
chải tóc
clean your teeth
đánh răng
leave the house
rời khỏi nhà
put on your shoes
đi giày
check your messages
kiểm tra tin nhắn
get dressed
mặc quần áo
have breakfast
ăn sáng
prepare your school bag
chuẩn bị cặp đi học
tidy your room
dọn phòng
wake up
thức dậy
avocado
quả bơ
cabbage
bắp cải
cereal
ngũ cốc ăn sáng
cheese
phô mai
cucumber
dưa chuột
fish
fruit
trái cây
honey
mật ong
hot chocolate
sô-cô-la nóng
jam
mứt
mango
xoài
pasta
mì ống, mì Ý
toast
bánh mì nướng
tomatoes
cà chua
rice
cơm, gạo
vegetables
rau củ
yoghurt
sữa chua