Màn hình
Screen (n) /skriːn/
Người kiểm tra an ninh
Screener (n) /ˈskriːnə(r)/
1/947
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Màn hình
Screen (n) /skriːn/
Người kiểm tra an ninh
Screener (n) /ˈskriːnə(r)/
(n) Phim, điện ảnh
(v) Quay phim, ghi hình
Film (n) (v) /fɪlm/
Mỏng manh và gần như trong suốt
Filmy (adj) /ˈfɪlmi/
Chương trình (2 từ)
Programme (n) /ˈprəʊɡræm/ = program
Phim hành động
Action film
Nhân vật
Nhân cách, tính cách
Ký tự
Character (n) /ˈkærəktə(r)/
Đặc điểm, tính chất
Characteristic (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
Không đặc trưng, không tiêu biểu
Uncharacteristic (adj) /ˌʌnˌkærəktəˈrɪstɪk/
Mô tả tính cách, đặc điểm
Characterize (v) /ˈkærəktəraɪz/
- Characterize somebody/ something as something
Sự miêu tả tính cách nhân vật
Characterization (n) /ˌkærəktəraɪˈzeɪʃn/
Làm sống động
Animate (adj) (v) /ˈænɪmət/
Không có sự sống
Inanimate (adj) /ɪnˈænɪmət/
Hoạt hình
Animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃn/
Làm sống lại, tái sinh
Reanimate (v) /riːˈænɪmeɪt/
Người làm phim hoạt hình
Animator (n) /ˈænɪmeɪtə(r)/
Chương trình trò chuyện
Chat show (n)
Trò chuyện (c__)
Chat (n) (v) /tʃæt/
Hay nói
Có tính chất thân mật và không chính thức
Chatty (adj) /ˈtʃæti/
Cho xem, chứng minh
Show (v) /ʃəʊ/
Lòe loẹt, sặc sỡ, chói lọi
Showy (adj) /ˈʃəʊi/
(adj) Hài hước
(n) Truyện tranh
Comic (adj) (n) /ˈkɒmɪk/
Hài kịch, phim hài
Comedy (n) /ˈkɑːmədi/
Buồn cười, hài hước, kỳ quặc
Comical (adj) /ˈkɒmɪkl/
Diễn viên hài
Comedian (n) /kəˈmiːdiən/
Sự lãng mạn
Romance (n) /rəʊˈmæns/
Lãng mạn
Romantic (adj) /rəʊˈmæntɪk/
Chủ nghĩa lãng mạn
Romanticism (n) /rəʊˈmæntɪsɪzəm/
Lãng mạn hóa
Romanticize (v) /rəʊˈmæntɪsaɪz/
Hài kịch lãng mạn
Romantic comedy
(n) Tài liệu, văn kiện
(v) Ghi chép
Document (n) (v) /ˈdɒkjumənt/
Phim tài liệu
Documentary (n) /ˌdɑːkjuˈmentri/
Tài liệu
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Documentation (n) /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/
Giấc mơ
Ảo tưởng, huyền bí
Fantasy (n) /ˈfæntəsi/
Tuyệt vời, xuất sắc
Fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/
Mơ mộng, tưởng tượng
Fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/
Người mơ mộng, người hão huyền
Fantasist (n) /ˈfæntəsɪst/
Phim kỳ ảo, phim dựa theo tưởng tượng không có thật
Fantasy film (n)
Trò chơi truyền hình
Game show (n)
Kinh dị, kinh hoàng
Horror (n) /ˈhɒrə(r)/
Làm kinh hãi, làm sợ hãi
Horrify (v) /ˈhɒrɪfaɪ/
Phim kinh dị
Horror film
Âm nhạc
Music (n) /ˈmjuːzɪk/
(adj) Thuộc về âm nhạc
(n) Nhạc kịch
Musical (adj) (n) /ˈmjuːzɪkl/
Khó nghe
Unmusical (adj) /ˌʌnˈmjuːzɪkl/
Nhạc sĩ
Musician (n) /mjuˈzɪʃn/
Bản tin, thông báo
Bulletin (n) /ˈbʊlətɪn/
Bản tin thời sự
News bulletin
(n) Thời kỳ
Tiết học
Kỳ kinh nguyệt
Dấu chấm
(adj) Mang tính chất thời đại
(adv) Dấu chấm
We've broken up, period.
Period (n) (adj) (adv) /ˈpɪəriəd/
Tạp chí
Periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/
Phim/ kịch về một thời gian xác định trong lịch sử
Period drama
Chương trình truyền hình thực tế
Reality show (n)
Khoa học
Science (n) /ˈsaɪəns/
Thuộc về khoa học
Scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
->Scientifically (adv) /ˌsaɪənˈtɪfɪkli/
Nhà khoa học
Scientist (n) /ˈsaɪəntɪst/
Tiểu thuyết
Hư cấu, tưởng tượng
Fiction (n) /ˈfɪkʃn/
Giả tạo, hư cấu (2 từ)
Fictitious (adj) /fɪkˈtɪʃəs/
= Fictional (adj) /ˈfɪkʃənl/
Biến thành hư cấu
Fictionalize (v) /ˈfɪkʃənəlaɪz/
Khoa học viễn tưởng
Science fiction (n)
Phim khoa học viễn tưởng
Science fiction film (n)
Phim hài tình huống
Sitcom (n) /ˈsɪtkɒm/
Xà phòng
Soap (n) /səʊp/
Đầy xà phòng; phủ đầy xà phòng.
Có vị hoặc cảm giác như xà phòng (+ giới từ)
Soapy from (adj) /ˈsəʊpi/
Nhà hát kịch ca múa
Nhà hát lớn
Opera (n) /ˈɒprə/
Liên quan đến opera
Operatic (adj) /ˌɒpəˈrætɪk/
Phim truyền hình dài tập về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người
Soap opera (n)
Tài năng, năng khiếu
Người tài năng (+ giới từ V-ing/ to V)
Talent for + V-ing (n) /ˈtælənt/
Người tìm kiếm tài năng
Talent scout (n) /ˈtælənt skaʊt/
Cuộc thi tài năng
Talent show (n) /ˈtælənt ʃəʊ/
Chiến tranh
War (n) /wɔː(r)/
Chiến binh (2 từ)
Warrior (n) /ˈwɒriə(r)/
= Combatant (n) /kəmˈbætnt/
Hung hăng, hiếu chiến
Mang tính chiến tranh
Warlike (adj) /ˈwɔːlaɪk/
Phim về đề tài chiến tranh
War film (n)
(adj) Thuộc về phía Tây
(n) Phim truyện cao bồi (bối cảnh miền Tây nước Mỹ)
Western (adj) (n) /ˈwestən/
Liên quan đến miền Trung
Midwestern (adj) /ˌmɪdˈwestən/
Tây hóa
Westernize (v) /ˈwestənaɪz/
Quá trình Tây hóa
Westernization (n) /ˌwestənaɪˈzeɪʃn/
Thuộc về hướng Tây
Westerly (adj) /ˈwestəli/
Hướng Đông, phương Đông
East (n) (adj) (adv) /iːst/
- To the East of
- In the East
Liên quan đến hướng Đông (2 từ)
Eastern (adj) /ˈiːstən/ = Easterly (adj) /ˈiːstəli/
Hướng Bắc
North (n) (adv) /nɔːrθ/
- To the North of
- In the North
Liên quan đến hướng Bắc
Northern (adj) /ˈnɔːðən/
Hướng Nam, miền Nam
South (n) (adj) (adv) /saʊθ/
- To the South of
- In the South
Thuộc về phía Nam
Southern (adj) /ˈsʌðən/
Người miền Nam
Southerner (n) /ˈsʌðənə(r)/
Cực nam (điểm xa nhất về phía Nam)
Southernmost (adj) /ˈsʌðənməʊst/
Giả định, giả sử
Đảm nhận, tiếp nhận
Tỏ ra, nhập vai
Assume (v) /əˈsuːm/
Giả định, giả thiết
Sự đảm nhận
Assumption (n) /əˈsʌmpʃn/
Chuyển gửi, giới thiệu
Refer (v) /rɪˈfɜːr/
Ám chỉ, đề cập đến
Tham khảo, xem lại
Refer to
Quả bóng
Quả cầu
Tinh hoàn
Buổi khiêu vũ lớn
Ball (n) /bɔːl/
Cung điện, lâu đài
Palace (n) /ˈpæləs/
Hoành tráng, nguy nga
Palatial (adj) /pəˈleɪʃl/
Hành tinh
Planet (n) /ˈplænɪt/
Thuộc về hành tinh
Planetary (adj) /ˈplænətri/
Bảo tàng thiên văn
Planetarium (n) /ˌplænɪˈteəriəm/
Nguyên thủy, sơ khai
Primitive (adj) /ˈprɪmətɪv/
Chủ nghĩa nguyên thủy
Primitivism (n) /ˈprɪmɪtɪvɪzəm/
(v) Tiến bộ
Tiến lên
Vay, ứng trước lương
Đề xuất
Dời (deadline)
Tăng giá hoặc số lượng
(adj) Trước
Tiên phong
(n) Sự tiến bộ
Tiền tạm ứng
Sự tăng trưởng
Advance (v) (adj) /ədˈvæns/
(n) /ədˈvɑːns/
Sự tiến bộ, sự phát triển
Sự thăng tiến
Advancement (n) /ədˈvɑːnsmənt/