Thẻ ghi nhớ: Unit 3: On screen | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Màn hình

Get a hint
Hint
<p>Screen (n) /skriːn/</p>

Screen (n) /skriːn/

Get a hint
Hint

Người kiểm tra an ninh

Get a hint
Hint
<p>Screener (n) /ˈskriːnə(r)/</p>

Screener (n) /ˈskriːnə(r)/

Card Sorting

1/947

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

948 Terms

1
New cards

Màn hình

Screen (n) /skriːn/

<p>Screen (n) /skriːn/</p>
2
New cards

Người kiểm tra an ninh

Screener (n) /ˈskriːnə(r)/

<p>Screener (n) /ˈskriːnə(r)/</p>
3
New cards

(n) Phim, điện ảnh
(v) Quay phim, ghi hình

Film (n) (v) /fɪlm/

4
New cards

Mỏng manh và gần như trong suốt

Filmy (adj) /ˈfɪlmi/

<p>Filmy (adj) /ˈfɪlmi/</p>
5
New cards

Chương trình (2 từ)

Programme (n) /ˈprəʊɡræm/ = program

<p>Programme (n) /ˈprəʊɡræm/ = program</p>
6
New cards

Phim hành động

Action film

<p>Action film</p>
7
New cards

Nhân vật
Nhân cách, tính cách
Ký tự

Character (n) /ˈkærəktə(r)/

<p>Character (n) /ˈkærəktə(r)/</p>
8
New cards

Đặc điểm, tính chất

Characteristic (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

9
New cards

Không đặc trưng, không tiêu biểu

Uncharacteristic (adj) /ˌʌnˌkærəktəˈrɪstɪk/

10
New cards

Mô tả tính cách, đặc điểm

Characterize (v) /ˈkærəktəraɪz/
- Characterize somebody/ something as something

<p>Characterize (v) /ˈkærəktəraɪz/<br>- Characterize somebody/ something as something</p>
11
New cards

Sự miêu tả tính cách nhân vật

Characterization (n) /ˌkærəktəraɪˈzeɪʃn/

12
New cards

Làm sống động

Animate (adj) (v) /ˈænɪmət/

<p>Animate (adj) (v) /ˈænɪmət/</p>
13
New cards

Không có sự sống

Inanimate (adj) /ɪnˈænɪmət/

<p>Inanimate (adj) /ɪnˈænɪmət/</p>
14
New cards

Hoạt hình

Animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃn/

15
New cards

Làm sống lại, tái sinh

Reanimate (v) /riːˈænɪmeɪt/

<p>Reanimate (v) /riːˈænɪmeɪt/</p>
16
New cards

Người làm phim hoạt hình

Animator (n) /ˈænɪmeɪtə(r)/

<p>Animator (n) /ˈænɪmeɪtə(r)/</p>
17
New cards

Chương trình trò chuyện

Chat show (n)

<p>Chat show (n)</p>
18
New cards

Trò chuyện (c__)

Chat (n) (v) /tʃæt/

<p>Chat (n) (v) /tʃæt/</p>
19
New cards

Hay nói
Có tính chất thân mật và không chính thức

Chatty (adj) /ˈtʃæti/

<p>Chatty (adj) /ˈtʃæti/</p>
20
New cards

Cho xem, chứng minh

Show (v) /ʃəʊ/

<p>Show (v) /ʃəʊ/</p>
21
New cards

Lòe loẹt, sặc sỡ, chói lọi

Showy (adj) /ˈʃəʊi/

22
New cards

(adj) Hài hước
(n) Truyện tranh

Comic (adj) (n) /ˈkɒmɪk/

<p>Comic (adj) (n) /ˈkɒmɪk/</p>
23
New cards

Hài kịch, phim hài

Comedy (n) /ˈkɑːmədi/

<p>Comedy (n) /ˈkɑːmədi/</p>
24
New cards

Buồn cười, hài hước, kỳ quặc

Comical (adj) /ˈkɒmɪkl/

<p>Comical (adj) /ˈkɒmɪkl/</p>
25
New cards

Diễn viên hài

Comedian (n) /kəˈmiːdiən/

<p>Comedian (n) /kəˈmiːdiən/</p>
26
New cards

Sự lãng mạn

Romance (n) /rəʊˈmæns/

<p>Romance (n) /rəʊˈmæns/</p>
27
New cards

Lãng mạn

Romantic (adj) /rəʊˈmæntɪk/

<p>Romantic (adj) /rəʊˈmæntɪk/</p>
28
New cards

Chủ nghĩa lãng mạn

Romanticism (n) /rəʊˈmæntɪsɪzəm/

<p>Romanticism (n) /rəʊˈmæntɪsɪzəm/</p>
29
New cards

Lãng mạn hóa

Romanticize (v) /rəʊˈmæntɪsaɪz/

30
New cards

Hài kịch lãng mạn

Romantic comedy

<p>Romantic comedy</p>
31
New cards

(n) Tài liệu, văn kiện
(v) Ghi chép

Document (n) (v) /ˈdɒkjumənt/

<p>Document (n) (v) /ˈdɒkjumənt/</p>
32
New cards

Phim tài liệu

Documentary (n) /ˌdɑːkjuˈmentri/

<p>Documentary (n) /ˌdɑːkjuˈmentri/</p>
33
New cards

Tài liệu
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Documentation (n) /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/

<p>Documentation (n) /ˌdɑːkjumenˈteɪʃn/</p>
34
New cards

Giấc mơ
Ảo tưởng, huyền bí

Fantasy (n) /ˈfæntəsi/

<p>Fantasy (n) /ˈfæntəsi/</p>
35
New cards

Tuyệt vời, xuất sắc

Fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/

<p>Fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/</p>
36
New cards

Mơ mộng, tưởng tượng

Fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/

<p>Fantasize (v) /ˈfæntəsaɪz/</p>
37
New cards

Người mơ mộng, người hão huyền

Fantasist (n) /ˈfæntəsɪst/

<p>Fantasist (n) /ˈfæntəsɪst/</p>
38
New cards

Phim kỳ ảo, phim dựa theo tưởng tượng không có thật

Fantasy film (n)

<p>Fantasy film (n)</p>
39
New cards

Trò chơi truyền hình

Game show (n)

<p>Game show (n)</p>
40
New cards

Kinh dị, kinh hoàng

Horror (n) /ˈhɒrə(r)/

<p>Horror (n) /ˈhɒrə(r)/</p>
41
New cards

Làm kinh hãi, làm sợ hãi

Horrify (v) /ˈhɒrɪfaɪ/

<p>Horrify (v) /ˈhɒrɪfaɪ/</p>
42
New cards

Phim kinh dị

Horror film

<p>Horror film</p>
43
New cards

Âm nhạc

Music (n) /ˈmjuːzɪk/

<p>Music (n) /ˈmjuːzɪk/</p>
44
New cards

(adj) Thuộc về âm nhạc
(n) Nhạc kịch

Musical (adj) (n) /ˈmjuːzɪkl/

<p>Musical (adj) (n) /ˈmjuːzɪkl/</p>
45
New cards

Khó nghe

Unmusical (adj) /ˌʌnˈmjuːzɪkl/

<p>Unmusical (adj) /ˌʌnˈmjuːzɪkl/</p>
46
New cards

Nhạc sĩ

Musician (n) /mjuˈzɪʃn/

<p>Musician (n) /mjuˈzɪʃn/</p>
47
New cards

Bản tin, thông báo

Bulletin (n) /ˈbʊlətɪn/

<p>Bulletin (n) /ˈbʊlətɪn/</p>
48
New cards

Bản tin thời sự

News bulletin

<p>News bulletin</p>
49
New cards

(n) Thời kỳ
Tiết học
Kỳ kinh nguyệt
Dấu chấm
(adj) Mang tính chất thời đại
(adv) Dấu chấm
We've broken up, period.

Period (n) (adj) (adv) /ˈpɪəriəd/

50
New cards

Tạp chí

Periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/

<p>Periodical (n) /ˌpɪəriˈɒdɪkl/</p>
51
New cards

Phim/ kịch về một thời gian xác định trong lịch sử

Period drama

<p>Period drama</p>
52
New cards

Chương trình truyền hình thực tế

Reality show (n)

<p>Reality show (n)</p>
53
New cards

Khoa học

Science (n) /ˈsaɪəns/

<p>Science (n) /ˈsaɪəns/</p>
54
New cards

Thuộc về khoa học

Scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
->Scientifically (adv) /ˌsaɪənˈtɪfɪkli/

<p>Scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/<br>-&gt;Scientifically (adv) /ˌsaɪənˈtɪfɪkli/</p>
55
New cards

Nhà khoa học

Scientist (n) /ˈsaɪəntɪst/

<p>Scientist (n) /ˈsaɪəntɪst/</p>
56
New cards

Tiểu thuyết
Hư cấu, tưởng tượng

Fiction (n) /ˈfɪkʃn/

<p>Fiction (n) /ˈfɪkʃn/</p>
57
New cards

Giả tạo, hư cấu (2 từ)

Fictitious (adj) /fɪkˈtɪʃəs/
= Fictional (adj) /ˈfɪkʃənl/

<p>Fictitious (adj) /fɪkˈtɪʃəs/<br>= Fictional (adj) /ˈfɪkʃənl/</p>
58
New cards

Biến thành hư cấu

Fictionalize (v) /ˈfɪkʃənəlaɪz/

<p>Fictionalize (v) /ˈfɪkʃənəlaɪz/</p>
59
New cards

Khoa học viễn tưởng

Science fiction (n)

<p>Science fiction (n)</p>
60
New cards

Phim khoa học viễn tưởng

Science fiction film (n)

<p>Science fiction film (n)</p>
61
New cards

Phim hài tình huống

Sitcom (n) /ˈsɪtkɒm/

<p>Sitcom (n) /ˈsɪtkɒm/</p>
62
New cards

Xà phòng

Soap (n) /səʊp/

<p>Soap (n) /səʊp/</p>
63
New cards

Đầy xà phòng; phủ đầy xà phòng.
Có vị hoặc cảm giác như xà phòng (+ giới từ)

Soapy from (adj) /ˈsəʊpi/

<p>Soapy from (adj) /ˈsəʊpi/</p>
64
New cards

Nhà hát kịch ca múa
Nhà hát lớn

Opera (n) /ˈɒprə/

<p>Opera (n) /ˈɒprə/</p>
65
New cards

Liên quan đến opera

Operatic (adj) /ˌɒpəˈrætɪk/

<p>Operatic (adj) /ˌɒpəˈrætɪk/</p>
66
New cards
<p>Phim truyền hình dài tập về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người</p>

Phim truyền hình dài tập về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người

Soap opera (n)

<p>Soap opera (n)</p>
67
New cards

Tài năng, năng khiếu
Người tài năng (+ giới từ V-ing/ to V)

Talent for + V-ing (n) /ˈtælənt/

<p>Talent for + V-ing (n) /ˈtælənt/</p>
68
New cards

Người tìm kiếm tài năng

Talent scout (n) /ˈtælənt skaʊt/

<p>Talent scout (n) /ˈtælənt skaʊt/</p>
69
New cards

Cuộc thi tài năng

Talent show (n) /ˈtælənt ʃəʊ/

<p>Talent show (n) /ˈtælənt ʃəʊ/</p>
70
New cards

Chiến tranh

War (n) /wɔː(r)/

<p>War (n) /wɔː(r)/</p>
71
New cards

Chiến binh (2 từ)

Warrior (n) /ˈwɒriə(r)/
= Combatant (n) /kəmˈbætnt/

<p>Warrior (n) /ˈwɒriə(r)/<br>= Combatant (n) /kəmˈbætnt/</p>
72
New cards

Hung hăng, hiếu chiến
Mang tính chiến tranh

Warlike (adj) /ˈwɔːlaɪk/

<p>Warlike (adj) /ˈwɔːlaɪk/</p>
73
New cards

Phim về đề tài chiến tranh

War film (n)

<p>War film (n)</p>
74
New cards

(adj) Thuộc về phía Tây
(n) Phim truyện cao bồi (bối cảnh miền Tây nước Mỹ)

Western (adj) (n) /ˈwestən/

<p>Western (adj) (n) /ˈwestən/</p>
75
New cards

Liên quan đến miền Trung

Midwestern (adj) /ˌmɪdˈwestən/

<p>Midwestern (adj) /ˌmɪdˈwestən/</p>
76
New cards

Tây hóa

Westernize (v) /ˈwestənaɪz/

77
New cards

Quá trình Tây hóa

Westernization (n) /ˌwestənaɪˈzeɪʃn/

78
New cards

Thuộc về hướng Tây

Westerly (adj) /ˈwestəli/

79
New cards

Hướng Đông, phương Đông

East (n) (adj) (adv) /iːst/
- To the East of
- In the East

<p>East (n) (adj) (adv) /iːst/<br>- To the East of<br>- In the East</p>
80
New cards

Liên quan đến hướng Đông (2 từ)

Eastern (adj) /ˈiːstən/ = Easterly (adj) /ˈiːstəli/

81
New cards

Hướng Bắc

North (n) (adv) /nɔːrθ/
- To the North of
- In the North

<p>North (n) (adv) /nɔːrθ/<br>- To the North of<br>- In the North</p>
82
New cards

Liên quan đến hướng Bắc

Northern (adj) /ˈnɔːðən/

83
New cards

Hướng Nam, miền Nam

South (n) (adj) (adv) /saʊθ/
- To the South of
- In the South

<p>South (n) (adj) (adv) /saʊθ/<br>- To the South of<br>- In the South</p>
84
New cards

Thuộc về phía Nam

Southern (adj) /ˈsʌðən/

85
New cards

Người miền Nam

Southerner (n) /ˈsʌðənə(r)/

<p>Southerner (n) /ˈsʌðənə(r)/</p>
86
New cards

Cực nam (điểm xa nhất về phía Nam)

Southernmost (adj) /ˈsʌðənməʊst/

<p>Southernmost (adj) /ˈsʌðənməʊst/</p>
87
New cards

Giả định, giả sử
Đảm nhận, tiếp nhận
Tỏ ra, nhập vai

Assume (v) /əˈsuːm/

<p>Assume (v) /əˈsuːm/</p>
88
New cards

Giả định, giả thiết
Sự đảm nhận

Assumption (n) /əˈsʌmpʃn/

89
New cards

Chuyển gửi, giới thiệu

Refer (v) /rɪˈfɜːr/

90
New cards

Ám chỉ, đề cập đến
Tham khảo, xem lại

Refer to

91
New cards

Quả bóng
Quả cầu
Tinh hoàn
Buổi khiêu vũ lớn

Ball (n) /bɔːl/

<p>Ball (n) /bɔːl/</p>
92
New cards

Cung điện, lâu đài

Palace (n) /ˈpæləs/

<p>Palace (n) /ˈpæləs/</p>
93
New cards

Hoành tráng, nguy nga

Palatial (adj) /pəˈleɪʃl/

<p>Palatial (adj) /pəˈleɪʃl/</p>
94
New cards

Hành tinh

Planet (n) /ˈplænɪt/

<p>Planet (n) /ˈplænɪt/</p>
95
New cards

Thuộc về hành tinh

Planetary (adj) /ˈplænətri/

96
New cards

Bảo tàng thiên văn

Planetarium (n) /ˌplænɪˈteəriəm/

<p>Planetarium (n) /ˌplænɪˈteəriəm/</p>
97
New cards

Nguyên thủy, sơ khai

Primitive (adj) /ˈprɪmətɪv/

<p>Primitive (adj) /ˈprɪmətɪv/</p>
98
New cards

Chủ nghĩa nguyên thủy

Primitivism (n) /ˈprɪmɪtɪvɪzəm/

<p>Primitivism (n) /ˈprɪmɪtɪvɪzəm/</p>
99
New cards

(v) Tiến bộ
Tiến lên
Vay, ứng trước lương
Đề xuất
Dời (deadline)
Tăng giá hoặc số lượng
(adj) Trước
Tiên phong
(n) Sự tiến bộ
Tiền tạm ứng
Sự tăng trưởng

Advance (v) (adj) /ədˈvæns/
(n) /ədˈvɑːns/

<p>Advance (v) (adj) /ədˈvæns/<br>(n) /ədˈvɑːns/</p>
100
New cards

Sự tiến bộ, sự phát triển
Sự thăng tiến

Advancement (n) /ədˈvɑːnsmənt/